🏠 VISA VĨNH TRÚ TẠI NHẬT: NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý TRƯỚC KHI NỘP ĐƠN

📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support

Visa vĩnh trú (永住権 - Eijūken) là loại visa cho phép người nước ngoài sinh sống và làm việc lâu dài tại Nhật Bản mà không cần gia hạn visa định kỳ. Đây là một cột mốc quan trọng đối với nhiều người nước ngoài muốn ổn định cuộc sống tại Nhật. Tuy nhiên, quy trình xét duyệt visa vĩnh trú rất nghiêm ngặt và có nhiều điều kiện phải đáp ứng.

Vậy trước khi nộp đơn xin visa vĩnh trú, bạn cần lưu ý những gì? Hãy cùng Uno Law Support tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. 🚀

I. ƯU ĐIỂM CỦA VISA VĨNH TRÚ TẠI NHẬT

✅ Không cần gia hạn visa → Không phải lo lắng về việc gia hạn 1-3 năm/lần.

✅ Tự do thay đổi công việc → Không bị ràng buộc bởi loại visa lao động hiện có.

✅ Dễ dàng vay tiền, mua nhà → Các ngân hàng Nhật thường ưu tiên cấp khoản vay cho người có visa vĩnh trú.

✅ Có thể bảo lãnh người thân dễ dàng hơn → So với các loại visa khác.

✅ Tiền trợ cấp xã hội (nếu đủ điều kiện) → Như người Nhật.

🚨 Tuy nhiên, visa vĩnh trú KHÔNG có nghĩa là có quốc tịch Nhật! Bạn vẫn giữ quốc tịch của nước mình và nếu rời Nhật quá lâu, có thể mất quyền vĩnh trú.

II. ĐIỀU KIỆN XIN VISA VĨNH TRÚ

1️⃣ Thời gian cư trú hợp pháp tại Nhật

Người có visa lao động bình thường: Phải cư trú tại Nhật ít nhất 10 năm liên tục, trong đó ít nhất 5 năm gần đây phải có visa lao động dài hạn (kỹ sư, kỹ thuật viên, nhân viên công ty, du học sinh không tính).

Người có visa vợ/chồng của người Nhật hoặc vĩnh trú: Chỉ cần cư trú liên tục 3 năm tại Nhật.

Người có visa Lao động Kỹ năng đặc định (特定技能2号): Sau 5 năm có thể xin vĩnh trú.

Người có Chứng chỉ Nhân lực Cao cấp (高度専門職 - Highly Skilled Professional Visa): Có thể xin vĩnh trú sau 1-3 năm (tùy vào điểm số đánh giá).

🚨 Lưu ý:

Nếu từng ra khỏi Nhật trong thời gian dài (trên 3 tháng/lần hoặc tổng hơn 180 ngày/năm), thời gian cư trú có thể bị đếm lại từ đầu.

Nếu thay đổi công việc thường xuyên, không đóng thuế hoặc bị gián đoạn hợp đồng lao động, hồ sơ có thể bị đánh giá tiêu cực.

2️⃣ Đóng thuế và bảo hiểm đầy đủ

📌 Điều kiện quan trọng nhất khi xét duyệt visa vĩnh trú là bạn phải đóng đầy đủ các loại thuế sau:

✅ Thuế thu nhập cá nhân (所得税 - Shotokuzei)

✅ Thuế cư trú địa phương (住民税 - Jūminzei)

✅ Bảo hiểm xã hội (社会保険 - Shakai Hoken) hoặc bảo hiểm quốc dân (国民健康保険 - Kokumin Kenkō Hoken)

✅ Tiền hưu trí (年金 - Nenkin)

🚨 Lưu ý:

Nếu chậm đóng thuế/bảo hiểm hoặc có lịch sử nợ thuế, hồ sơ có thể bị từ chối.

Nếu thu nhập quá thấp (dưới mức sinh hoạt tối thiểu), khả năng đậu visa sẽ thấp.

3️⃣ Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật

📌 Những trường hợp sau đây sẽ bị từ chối cấp visa vĩnh trú:

❌ Bị bắt giữ hoặc bị phạt vì vi phạm pháp luật (trộm cắp, bạo lực, ma túy, đánh bạc, nhập cư bất hợp pháp…).

❌ Vi phạm luật giao thông nghiêm trọng (lái xe khi say rượu, tai nạn gây thương tích…).

❌ Làm việc quá số giờ cho phép (đối với du học sinh).

❌ Không tuân thủ quy định về visa, làm việc trái phép.

🚨 Nếu từng bị phạt hành chính (hút thuốc nơi công cộng, đổ rác sai quy định, vi phạm giao thông nhẹ), cần cung cấp bằng chứng đã khắc phục và thể hiện sự tuân thủ pháp luật gần đây.

4️⃣ Ổn định tài chính và công việc

📌 Bạn phải chứng minh được rằng bạn có công việc và thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống tại Nhật.

Thu nhập tối thiểu trong 3 năm gần đây phải đạt từ 3-4 triệu yên/năm trở lên.

Nếu có vợ/chồng/con đi cùng, thu nhập cần cao hơn để đảm bảo khả năng nuôi sống gia đình.

Nếu là chủ doanh nghiệp, cần chứng minh tài chính tốt, công ty có lãi và hoạt động hợp pháp.

🚨 Thu nhập dưới mức tối thiểu hoặc làm việc không ổn định có thể dẫn đến bị từ chối visa.

5️⃣ Có người bảo lãnh hợp pháp

📌 Cần có một người Nhật hoặc người có visa vĩnh trú đứng ra bảo lãnh.

Người bảo lãnh không cần chịu trách nhiệm tài chính, nhưng phải ký giấy cam kết (身元保証書 - Mimoto Hoshōsho).

Nên chọn người bảo lãnh có thu nhập ổn định và không có tiền án tiền sự.

III. HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ KHI XIN VISA VĨNH TRÚ

📌 Hồ sơ chính bao gồm:

📜 Đơn xin cấp visa vĩnh trú (永住許可申請書 - Eijū Kyoka Shinsei-sho)

📜 Hộ chiếu và thẻ cư trú (在留カード - Zairyū Kādo)

📜 Giấy chứng nhận thu nhập và thuế (課税証明書, 納税証明書 - Kazei Shōmeisho, Nōzei Shōmeisho)

📜 Giấy chứng nhận làm việc (在職証明書 - Zaishoku Shōmeisho)

📜 Giấy chứng nhận tiền hưu trí (年金記録 - Nenkin Kiroku)

📜 Sổ tiết kiệm ngân hàng (nếu có)

📜 Giấy bảo lãnh từ người Nhật/người có visa vĩnh trú

🚨 Thời gian xét duyệt thường mất từ 6 tháng - 1 năm. Nếu hồ sơ có sai sót hoặc không đầy đủ, có thể bị yêu cầu bổ sung hoặc bị từ chối.

IV. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI XIN VISA VĨNH TRÚ

✅ Nộp đơn sớm → Không đợi đến khi gần hết visa hiện tại mới nộp.

✅ Chuẩn bị hồ sơ thật kỹ → Đảm bảo các giấy tờ hợp lệ và chính xác.

✅ Không có nợ thuế hoặc nợ bảo hiểm → Nếu có nợ, hãy thanh toán trước khi nộp đơn.

✅ Giữ hồ sơ sạch, không có vi phạm pháp luật.

📞 Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ hoặc tư vấn về visa vĩnh trú, hãy liên hệ ngay với Uno Law Support để được hướng dẫn chi tiết! 🚀