Uno Law Support

  •  ·  Standard
  • 1 Thành viên
  • 3 Người theo dõi
  • 148 lượt xem
  • 1 votes
  •  

Dịch vụ hộ chiếu và Visa - Luật sư và công ty Luật - Pháp lý

Hotline: 06 - 6423 - 9939

Members
Friends
🎓 HƯỚNG DẪN CHUYỂN TỪ VISA DU HỌC (留学) SANG VISA LAO ĐỘNG (就労) HỢP PHÁP TẠI NHẬT 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Sau khi tốt nghiệp tại Nhật, nhiều du học sinh muốn chuyển đổi từ visa du học (留学 - Ryūgaku) sang visa lao động (就労ビザ - Shūrō Visa) để có thể ở lại làm việc lâu dài. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ điều kiện và quy trình, bạn có thể gặp khó khăn hoặc bị từ chối hồ sơ. 🚀 Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về điều kiện, hồ sơ cần chuẩn bị và quy trình xin chuyển đổi visa một cách hợp pháp và dễ dàng nhất! I. CÁC ĐIỀU KIỆN ĐỂ CHUYỂN ĐỔI TỪ VISA DU HỌC SANG VISA LAO ĐỘNG 1️⃣ Đã tốt nghiệp một trường học tại Nhật ✅ Bạn phải tốt nghiệp trường Nhật ngữ, senmon (trường chuyên môn), đại học hoặc cao học tại Nhật. ✅ Nếu bạn mới chỉ học Nhật ngữ, bạn cần hoàn thành thêm chương trình senmon, đại học hoặc cao học thì mới đủ điều kiện xin visa lao động. 📌 Lưu ý: Sinh viên trường senmon chỉ có thể xin visa lao động nếu công việc liên quan trực tiếp đến ngành học. Sinh viên đại học/cao học có thể xin visa lao động trong nhiều ngành nghề hơn. 2️⃣ Có công ty tại Nhật nhận bạn vào làm việc ✅ Bạn cần tìm được một công ty tại Nhật chấp nhận tuyển dụng và đồng ý bảo lãnh visa lao động cho bạn. ✅ Công việc này phải phù hợp với chuyên môn bạn đã học. ❌ Ví dụ công việc KHÔNG hợp lệ: Bạn học kế toán nhưng làm phục vụ nhà hàng (không thể xin visa lao động). Bạn học công nghệ thông tin (IT) nhưng làm bán hàng tại combini (không đúng ngành). ✅ Ví dụ công việc HỢP LỆ: Bạn học kỹ thuật → Làm kỹ sư IT, kỹ sư xây dựng. Bạn học kinh tế, quản trị kinh doanh → Làm nhân viên văn phòng, quản lý kinh doanh. 🚨 Nếu công ty của bạn không bảo lãnh visa hoặc không đủ điều kiện tài chính, bạn có thể bị từ chối visa lao động. 3️⃣ Công ty phải đáp ứng đủ điều kiện bảo lãnh visa lao động ✅ Công ty phải là doanh nghiệp hợp pháp tại Nhật. ✅ Công ty phải có đủ khả năng tài chính để trả lương cho bạn. ✅ Công ty phải đồng ý cung cấp giấy bảo lãnh (在留資格変更許可申請 - Zairyū Shikaku Henko Kyoka Shinsei). 📌 Lưu ý: Nếu công ty mới thành lập hoặc quá nhỏ, khả năng xin visa sẽ thấp. Nếu công ty từng vi phạm luật lao động, có thể bị từ chối bảo lãnh visa. 4️⃣ Thu nhập tối thiểu phải hợp lý ✅ Mức lương của bạn phải tương đương hoặc cao hơn mức lương trung bình của người Nhật trong cùng ngành nghề. ✅ Mức lương tối thiểu thường là 200.000 - 250.000 yên/tháng (tùy ngành nghề). 📌 Lưu ý: Nếu mức lương quá thấp (dưới 180.000 yên/tháng), khả năng bị từ chối visa là rất cao. Nếu bạn chỉ làm bán thời gian hoặc công việc không ổn định, bạn không thể xin visa lao động. II. CÁC LOẠI VISA LAO ĐỘNG PHỔ BIẾN CHO DU HỌC SINH Dưới đây là các loại visa lao động phổ biến mà du học sinh có thể xin sau khi tốt nghiệp: Loại visa Nghề nghiệp phù hợp Kỹ thuật - Tri thức nhân văn - Nghiệp vụ quốc tế (技術・人文知識・国際業務 - Gijutsu, Jinbun Chishiki, Kokusai Gyōmu) IT, kỹ sư, kế toán, marketing, quản lý kinh doanh, phiên dịch, biên dịch, nhân viên văn phòng Kỹ năng đặc định (特定技能 - Tokutei Ginō) Xây dựng, điều dưỡng, khách sạn, nhà hàng, chế biến thực phẩm, nông nghiệp Visa giáo viên (教育 - Kyōiku) Giáo viên, giảng viên tiếng Anh, tiếng Nhật Visa nghệ thuật (芸術 - Geijutsu) Nghệ sĩ, nhà thiết kế, nhiếp ảnh gia Visa kinh doanh/đầu tư (経営・管理 - Keiei/Kanri) Chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cấp cao 🚨 Lưu ý: Nếu bạn xin visa Kỹ thuật - Tri thức nhân văn - Nghiệp vụ quốc tế, công việc phải liên quan đến ngành học của bạn. Nếu bạn không có bằng đại học nhưng muốn ở lại Nhật làm việc, bạn có thể xin visa Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginō) nếu đủ điều kiện. III. HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ ĐỂ CHUYỂN SANG VISA LAO ĐỘNG 📜 Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm: ✅ Hộ chiếu + thẻ cư trú hiện tại (在留カード - Zairyū Kādo) ✅ Đơn xin chuyển đổi tư cách lưu trú (在留資格変更許可申請書 - Zairyū Shikaku Henko Kyoka Shinsei-sho) ✅ Giấy chứng nhận tốt nghiệp (卒業証明書 - Sotsugyō Shōmeisho) ✅ Bảng điểm (成績証明書 - Seiseki Shōmeisho) ✅ Hợp đồng lao động với công ty mới (雇用契約書 - Koyō Keiyakusho) ✅ Bảng mô tả công việc tại công ty (業務内容書 - Gyōmu Naiyōsho) ✅ Giấy chứng nhận tài chính của công ty bảo lãnh (決算報告書 - Kessan Hōkokusho) ✅ Giấy chứng nhận đóng thuế của công ty (納税証明書 - Nōzei Shōmeisho) 📌 Lệ phí xin chuyển đổi visa: 4.000 yên. 📌 Thời gian xét duyệt: 1 - 3 tháng. IV. QUY TRÌNH XIN CHUYỂN ĐỔI VISA LAO ĐỘNG 🔹 Bước 1: Tìm công ty bảo lãnh và ký hợp đồng lao động. 🔹 Bước 2: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ. 🔹 Bước 3: Nộp hồ sơ tại Cục Xuất nhập cảnh (入国管理局 - Nyūkoku Kanrikyoku). 🔹 Bước 4: Chờ xét duyệt trong 1 - 3 tháng. 🔹 Bước 5: Nhận kết quả và đổi sang thẻ cư trú mới. V. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI CHUYỂN VISA ✅ Không để visa du học hết hạn trước khi nộp hồ sơ. ✅ Chọn công ty uy tín, có khả năng bảo lãnh visa hợp pháp. ✅ Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác. ✅ Nếu bị từ chối, có thể xin lại sau khi điều chỉnh hồ sơ. 🚀 Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ chuyển đổi visa lao động, hãy liên hệ Uno Law Support để được tư vấn chi tiết! 📞
⏳ CÁCH GIA HẠN VISA: NHỮNG SAI LẦM KHIẾN BẠN BỊ TỪ CHỐI 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Gia hạn visa là một thủ tục quan trọng với người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Nếu visa của bạn hết hạn mà không gia hạn kịp thời, bạn có thể rơi vào tình trạng cư trú bất hợp pháp, bị phạt, hoặc tệ hơn là bị trục xuất. 🚨 Tuy nhiên, rất nhiều người đã bị từ chối gia hạn visa do mắc phải những sai lầm tưởng chừng đơn giản! Trong bài viết này, Uno Law Support sẽ hướng dẫn bạn cách gia hạn visa đúng cách và tránh những sai lầm phổ biến để tăng khả năng được duyệt. 🚀 I. KHI NÀO CẦN GIA HẠN VISA? ✅ Bạn có thể nộp đơn gia hạn visa sớm nhất là 3 tháng trước khi hết hạn. ✅ Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 2 tuần - 2 tháng, nên hãy nộp càng sớm càng tốt. ✅ Không nên để visa cận ngày hết hạn mới nộp, vì nếu bị yêu cầu bổ sung giấy tờ, bạn có thể không kịp xử lý. 🚨 Nếu visa hết hạn mà chưa gia hạn, bạn có thể bị phạt và ảnh hưởng đến việc xin visa sau này! II. NHỮNG LÝ DO KHIẾN HỒ SƠ GIA HẠN VISA BỊ TỪ CHỐI 🚫 Dưới đây là những sai lầm phổ biến khiến bạn bị từ chối gia hạn visa tại Nhật Bản: 1️⃣ Không đóng thuế hoặc bảo hiểm đầy đủ 📌 Đây là một trong những lý do hàng đầu khiến hồ sơ bị từ chối. Nếu bạn chưa đóng thuế thu nhập, thuế cư trú, bảo hiểm y tế hoặc tiền hưu trí (nenkin), khả năng bị từ chối rất cao. Cơ quan xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra bằng chứng nộp thuế và bảo hiểm trong 1-2 năm gần đây. ✅ Cách tránh: Hãy đảm bảo bạn đã thanh toán đầy đủ thuế và bảo hiểm trước khi nộp hồ sơ. Nếu bị nợ thuế/bảo hiểm, hãy liên hệ với chính quyền địa phương để thanh toán ngay. 2️⃣ Thu nhập không ổn định hoặc không đủ điều kiện 📌 Nếu bạn có visa lao động, chính phủ Nhật muốn đảm bảo rằng bạn có khả năng tài chính để tiếp tục sinh sống tại Nhật. Nếu thu nhập quá thấp hoặc không ổn định, hồ sơ của bạn có thể bị đánh giá tiêu cực. Nếu công ty của bạn đang gặp vấn đề tài chính (không đóng thuế đúng hạn, có nguy cơ phá sản), bạn cũng có thể bị từ chối. ✅ Cách tránh: Nếu bạn có công việc ổn định, hãy nộp giấy chứng nhận thu nhập (源泉徴収票 - Gensen Chōshūhyo) hoặc bảng lương 3-6 tháng gần nhất. Nếu bạn làm việc tự do hoặc chủ doanh nghiệp, hãy cung cấp báo cáo thuế (確定申告 - Kakutei Shinkoku). 3️⃣ Công việc hoặc tư cách lưu trú không hợp lệ 📌 Nếu bạn làm việc không đúng với tư cách lưu trú của mình, bạn có thể bị từ chối gia hạn visa. ❌ Ví dụ sai phạm phổ biến: Du học sinh làm thêm quá số giờ quy định (tối đa 28 giờ/tuần). Người có visa kỹ sư nhưng làm việc trong lĩnh vực không liên quan đến chuyên môn. Visa lao động nhưng nghỉ việc quá lâu mà không có lý do chính đáng. ✅ Cách tránh: Hãy đảm bảo công việc hiện tại phù hợp với tư cách lưu trú của bạn. Nếu bạn đã nghỉ việc, hãy tìm công việc mới và cập nhật thông tin với Cục Xuất nhập cảnh. 4️⃣ Nộp sai hoặc thiếu giấy tờ quan trọng 📌 Rất nhiều người bị từ chối gia hạn chỉ vì thiếu hoặc nộp sai giấy tờ. 📜 Các giấy tờ quan trọng khi gia hạn visa bao gồm: Hộ chiếu và thẻ cư trú (在留カード - Zairyū Kādo). Đơn xin gia hạn visa (在留期間更新許可申請書 - Zairyū Kikan Kōshin Kyoka Shinsei-sho). Giấy chứng nhận làm việc (在職証明書 - Zaishoku Shōmeisho, nếu có visa lao động). Giấy chứng nhận thu nhập và thuế (住民税課税証明書 - Jūminzei Kazei Shōmeisho). Hóa đơn đóng bảo hiểm xã hội hoặc bảo hiểm quốc dân (社会保険証明書 - Shakai Hoken Shōmeisho). ✅ Cách tránh: Kiểm tra danh sách giấy tờ cần thiết trên website của Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản. Hãy chuẩn bị tất cả giấy tờ ít nhất 1 tháng trước ngày nộp hồ sơ để tránh sai sót. 5️⃣ Không có lý do hợp lý cho việc xin gia hạn 📌 Nếu bạn không thể giải thích rõ ràng lý do gia hạn visa, hồ sơ của bạn có thể bị từ chối. ❌ Ví dụ: Một du học sinh không có kết quả học tập tốt, bị nợ môn, hoặc bị đình chỉ học. Một người có visa lao động nhưng không chứng minh được công ty đang hoạt động hợp pháp. ✅ Cách tránh: Nếu bạn là du học sinh, hãy nộp bảng điểm tốt và giấy xác nhận đang học tại trường. Nếu bạn là người đi làm, hãy cung cấp hợp đồng lao động và giấy chứng nhận công ty. III. QUY TRÌNH GIA HẠN VISA CHUẨN NHẤT 🚀 📌 Bước 1: Kiểm tra thời hạn visa hiện tại Tốt nhất nên nộp đơn trước 1-2 tháng để tránh trường hợp visa hết hạn trong khi chờ xét duyệt. 📌 Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ cần thiết Thu thập giấy chứng nhận thu nhập, thuế, bảo hiểm và hợp đồng lao động. 📌 Bước 3: Điền đơn xin gia hạn và nộp hồ sơ Đến Cục Xuất nhập cảnh gần nhất để nộp hồ sơ. Lệ phí: Khoảng 4.000 yên (khi nhận visa mới). 📌 Bước 4: Nhận kết quả xét duyệt Thời gian xét duyệt: 2 tuần - 2 tháng. Nếu hồ sơ thiếu hoặc cần bổ sung, Cục Xuất nhập cảnh sẽ gửi thư yêu cầu. IV. TÓM TẮT NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI GIA HẠN VISA ✅ Nộp hồ sơ sớm, trước ít nhất 1 tháng. ✅ Đóng thuế và bảo hiểm đầy đủ trước khi nộp hồ sơ. ✅ Chuẩn bị giấy tờ kỹ lưỡng, không để thiếu sót. ✅ Giữ công việc ổn định và đảm bảo thu nhập đủ điều kiện. ✅ Không vi phạm pháp luật hoặc tư cách lưu trú. 🚀 Nếu bạn cần hỗ trợ gia hạn visa, hãy liên hệ Uno Law Support để được tư vấn chi tiết và tránh những rắc rối không đáng có! 📞
🏠 SỰ KHÁC BIỆT GIỮA VISA VĨNH TRÚ (永住) VÀ VISA ĐỊNH CƯ (定住) TẠI NHẬT 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Khi tìm hiểu về các loại visa dài hạn tại Nhật Bản, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa visa vĩnh trú (永住権 - Eijūken) và visa định cư (定住者 - Teijūsha). Cả hai đều cho phép người nước ngoài sinh sống tại Nhật lâu dài, nhưng có sự khác biệt lớn về quyền lợi, điều kiện xin visa và tính ổn định của tư cách lưu trú. Vậy visa vĩnh trú và visa định cư khác nhau như thế nào? Hãy cùng Uno Law Support phân tích chi tiết trong bài viết này! 🚀 I. KHÁI NIỆM CỦA VISA VĨNH TRÚ (永住権) VÀ VISA ĐỊNH CƯ (定住者) Loại visa Visa vĩnh trú (永住) Visa định cư (定住) Tên tiếng Nhật 永住者 (Eijūsha) 定住者 (Teijūsha) Thời hạn cư trú Vĩnh viễn (Không cần gia hạn) Có thời hạn (3-5 năm, phải gia hạn) Tự do thay đổi công việc ✅ Có thể làm bất kỳ công việc nào ✅ Có thể làm bất kỳ công việc nào Điều kiện xin visa Rất nghiêm ngặt Dễ dàng hơn tùy trường hợp Rủi ro mất visa Chỉ mất nếu rời Nhật quá lâu hoặc phạm tội nghiêm trọng Dễ bị từ chối gia hạn nếu không có công việc ổn định Lợi thế khi vay tiền, mua nhà ✅ Dễ dàng vay vốn từ ngân hàng ❌ Khó hơn so với vĩnh trú Tương lai xin nhập quốc tịch Nhật ✅ Dễ hơn vì có tư cách cư trú ổn định ❌ Có thể khó hơn vĩnh trú 🔴 Tóm lại: Visa vĩnh trú là tư cách cư trú ổn định và mạnh nhất đối với người nước ngoài, không cần gia hạn. Visa định cư chỉ là tư cách lưu trú dài hạn, cần gia hạn và phụ thuộc vào hoàn cảnh từng cá nhân. II. VISA VĨNH TRÚ (永住権 - EIJŪKEN) 1️⃣ Visa vĩnh trú là gì? Visa vĩnh trú cho phép người nước ngoài sống tại Nhật Bản vô thời hạn, mà không cần gia hạn visa định kỳ. Người có visa này có quyền tự do làm việc trong mọi ngành nghề, dễ dàng vay vốn ngân hàng, mua nhà, bảo lãnh người thân, và có thể nhập quốc tịch Nhật dễ dàng hơn. 2️⃣ Điều kiện xin visa vĩnh trú ✅ Đã sống tại Nhật đủ thời gian quy định: 10 năm liên tục đối với visa lao động. 3 năm đối với vợ/chồng của người Nhật. 1-3 năm đối với nhân lực cao cấp. ✅ Đóng thuế, bảo hiểm đầy đủ, không có nợ thuế. ✅ Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật. ✅ Thu nhập ổn định, tối thiểu từ 3-4 triệu yên/năm. ✅ Có người bảo lãnh hợp pháp (người Nhật hoặc người có vĩnh trú). 3️⃣ Những điểm nổi bật của visa vĩnh trú ✅ Không cần gia hạn visa (chỉ cần cập nhật thông tin nếu đổi hộ chiếu). ✅ Có thể làm bất kỳ công việc nào, không bị giới hạn ngành nghề. ✅ Dễ dàng vay tiền ngân hàng, mua nhà, kinh doanh. ✅ Dễ xin nhập quốc tịch Nhật nếu muốn. 🚨 Tuy nhiên, nếu rời Nhật quá 1 năm mà không xin re-entry permit, bạn có thể mất vĩnh trú! III. VISA ĐỊNH CƯ (定住者 - TEIJŪSHA) 1️⃣ Visa định cư là gì? Visa định cư là tư cách lưu trú dài hạn dành cho một số đối tượng đặc biệt có mối quan hệ hoặc hoàn cảnh đặc biệt tại Nhật Bản. Visa này không vĩnh viễn và cần gia hạn định kỳ (thường 3-5 năm/lần). 2️⃣ Những đối tượng có thể xin visa định cư 📌 Visa định cư không có điều kiện cố định, nhưng thường áp dụng cho các trường hợp sau: ✅ Người gốc Nhật hoặc có quan hệ với người Nhật: Con cháu của người Nhật (thế hệ thứ 2, 3 - Nikkei). Người đã ly hôn với vợ/chồng người Nhật nhưng có con chung tại Nhật. ✅ Người từng có vĩnh trú nhưng bị mất do ở ngoài Nhật quá lâu. ✅ Người được cấp visa nhân đạo (người tị nạn, nạn nhân của nạn buôn người…). ✅ Người đã sống tại Nhật một thời gian dài theo visa khác nhưng không đủ điều kiện xin vĩnh trú. 🚨 Lưu ý: Visa định cư không dành cho tất cả mọi người và phải xét từng trường hợp cụ thể. 3️⃣ Những điểm nổi bật của visa định cư ✅ Tự do làm việc, không giới hạn ngành nghề. ✅ Điều kiện xin dễ hơn visa vĩnh trú. ✅ Có thể nộp đơn xin visa vĩnh trú sau khi có định cư một thời gian dài. 🚨 Nhược điểm của visa định cư: ❌ Phải gia hạn visa (khác với visa vĩnh trú). ❌ Dễ bị từ chối gia hạn nếu không có công việc ổn định. ❌ Không có nhiều lợi thế khi vay tiền hoặc xin nhập quốc tịch Nhật. IV. TÓM TẮT SỰ KHÁC BIỆT GIỮA VISA VĨNH TRÚ VÀ VISA ĐỊNH CƯ Tiêu chí Visa vĩnh trú (永住) Visa định cư (定住) Thời hạn Vĩnh viễn (không cần gia hạn) 3-5 năm, phải gia hạn Tự do thay đổi công việc ✅ Có thể làm bất kỳ công việc nào ✅ Có thể làm bất kỳ công việc nào Điều kiện xin visa Khắt khe (yêu cầu thu nhập, thuế, thời gian cư trú) Dễ dàng hơn (áp dụng cho đối tượng đặc biệt) Dễ dàng vay tiền, mua nhà ✅ Dễ dàng hơn ❌ Khó hơn so với vĩnh trú Tương lai xin nhập quốc tịch Nhật ✅ Dễ hơn vì có tư cách cư trú ổn định ❌ Có thể khó hơn vĩnh trú Nguy cơ mất visa Chỉ mất nếu phạm tội nặng hoặc rời Nhật quá lâu Dễ bị từ chối gia hạn nếu không có công việc ổn định V. NÊN CHỌN VISA VĨNH TRÚ HAY VISA ĐỊNH CƯ? 🔹 Nếu bạn muốn ổn định lâu dài tại Nhật, không cần gia hạn visa và dễ dàng mua nhà, vay vốn, hãy xin visa vĩnh trú. 🔹 Nếu bạn chưa đủ điều kiện xin vĩnh trú nhưng có hoàn cảnh đặc biệt (như ly hôn với người Nhật, con cháu người Nhật, hoặc có visa nhân đạo), bạn có thể xin visa định cư trước và sau đó chuyển sang visa vĩnh trú khi đủ điều kiện. 📞 Bạn cần tư vấn xin visa vĩnh trú hoặc visa định cư? Hãy liên hệ Uno Law Support để được hỗ trợ chi tiết! 🚀
🏠 ĐIỀU KIỆN XIN VISA VĨNH TRÚ TẠI NHẬT (永住権 - EIJŪKEN) 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Visa vĩnh trú (永住権 - Eijūken) là một trong những loại visa quan trọng nhất dành cho người nước ngoài muốn định cư lâu dài tại Nhật Bản. Khi có visa này, bạn không cần gia hạn visa định kỳ, có thể tự do thay đổi công việc, và hưởng nhiều quyền lợi tương tự như công dân Nhật. Tuy nhiên, để được cấp visa vĩnh trú, bạn cần đáp ứng nhiều điều kiện khắt khe. Dưới đây là điều kiện chi tiết để xin visa vĩnh trú tại Nhật, cùng những lưu ý quan trọng để tăng cơ hội được chấp thuận. 🚀 I. ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN ĐỂ XIN VISA VĨNH TRÚ 1️⃣ Thời gian cư trú hợp pháp tại Nhật 📌 Bạn phải sống liên tục tại Nhật một khoảng thời gian nhất định trước khi có thể nộp đơn xin vĩnh trú. Thời gian yêu cầu tùy thuộc vào từng loại visa: ✅ Visa lao động hoặc visa kỹ năng đặc định: Cư trú ít nhất 10 năm liên tục, trong đó 5 năm gần nhất phải có visa lao động dài hạn (kỹ sư, kỹ thuật viên, nhân viên công ty,…). ✅ Visa vợ/chồng của người Nhật hoặc người có vĩnh trú: Chỉ cần cư trú 3 năm liên tục. ✅ Visa Nhân lực cao cấp (高度専門職 - Highly Skilled Professional Visa): Có thể xin vĩnh trú sau 1-3 năm tùy vào điểm đánh giá. ✅ Visa Kỹ năng đặc định loại 2 (特定技能2号 - Tokutei Ginō 2-gō): Có thể xin vĩnh trú sau 5 năm. 🚨 Lưu ý: Nếu bạn ra khỏi Nhật trên 3 tháng một lần hoặc tổng hơn 180 ngày/năm, thời gian cư trú có thể bị tính lại từ đầu. Nếu có gián đoạn trong hợp đồng lao động hoặc không có visa hợp lệ, thời gian cũng có thể bị ảnh hưởng. 2️⃣ Đóng thuế đầy đủ và đúng hạn 📌 Bạn phải chứng minh rằng mình luôn tuân thủ nghĩa vụ tài chính tại Nhật, bao gồm: ✅ Thuế thu nhập cá nhân (所得税 - Shotokuzei) ✅ Thuế cư trú địa phương (住民税 - Jūminzei) ✅ Bảo hiểm xã hội (社会保険 - Shakai Hoken) hoặc bảo hiểm quốc dân (国民健康保険 - Kokumin Kenkō Hoken) ✅ Tiền hưu trí (年金 - Nenkin) 🚨 Lưu ý: Nếu bạn bị phát hiện nộp thuế trễ, thiếu thuế hoặc chưa đóng tiền hưu trí, hồ sơ của bạn có thể bị từ chối. Nếu bạn đang có nợ thuế, hãy thanh toán đầy đủ trước khi nộp hồ sơ xin vĩnh trú. 3️⃣ Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật 📌 Những vi phạm sau đây có thể khiến hồ sơ bị từ chối: ❌ Bị bắt giữ hoặc bị phạt vì vi phạm pháp luật (trộm cắp, đánh nhau, ma túy, gian lận tài chính, nhập cư trái phép…). ❌ Vi phạm luật giao thông nghiêm trọng (lái xe khi say rượu, gây tai nạn nghiêm trọng…). ❌ Làm việc quá số giờ cho phép (đối với du học sinh) hoặc làm việc trái phép. 🚨 Nếu bạn từng bị cảnh sát xử phạt nhẹ (như vi phạm giao thông), bạn vẫn có thể xin visa vĩnh trú, nhưng cần thể hiện sự tuân thủ pháp luật gần đây. 4️⃣ Ổn định tài chính và công việc 📌 Bạn cần có công việc và thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống tại Nhật. ✅ Thu nhập ổn định trong 3 năm gần nhất, tối thiểu khoảng 3-4 triệu yên/năm. ✅ Nếu có gia đình đi cùng, thu nhập cần cao hơn để đủ điều kiện nuôi dưỡng vợ/chồng/con cái. ✅ Nếu là chủ doanh nghiệp, bạn cần chứng minh tài chính ổn định, công ty có lợi nhuận và không có nợ thuế. 🚨 Nếu thu nhập dưới mức tối thiểu hoặc làm việc không ổn định, khả năng bị từ chối sẽ rất cao. 5️⃣ Có người bảo lãnh hợp pháp 📌 Bạn cần một người Nhật hoặc người có visa vĩnh trú đứng ra bảo lãnh (身元保証人 - Mimoto Hoshōnin). Người bảo lãnh không cần chịu trách nhiệm tài chính, nhưng phải ký giấy cam kết. Nên chọn người có thu nhập ổn định và không có tiền án tiền sự. 🚨 Nếu không có người bảo lãnh, hồ sơ của bạn có thể gặp khó khăn trong quá trình xét duyệt. II. HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ KHI XIN VISA VĨNH TRÚ 📌 Bạn cần nộp các giấy tờ sau cho Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản: 📜 Đơn xin cấp visa vĩnh trú (永住許可申請書 - Eijū Kyoka Shinsei-sho) 📜 Hộ chiếu và thẻ cư trú (在留カード - Zairyū Kādo) 📜 Giấy chứng nhận thu nhập và thuế (課税証明書, 納税証明書 - Kazei Shōmeisho, Nōzei Shōmeisho) 📜 Giấy chứng nhận làm việc (在職証明書 - Zaishoku Shōmeisho) 📜 Giấy chứng nhận đóng bảo hiểm và tiền hưu trí (年金記録 - Nenkin Kiroku) 📜 Sổ tiết kiệm ngân hàng (nếu có) 📜 Giấy bảo lãnh từ người Nhật/người có visa vĩnh trú 🚨 Thời gian xét duyệt hồ sơ thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Nếu có sai sót hoặc thiếu giấy tờ, có thể bị yêu cầu bổ sung hoặc bị từ chối. III. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI XIN VISA VĨNH TRÚ ✅ Chuẩn bị hồ sơ thật kỹ → Đảm bảo tất cả giấy tờ hợp lệ và chính xác. ✅ Nộp đơn sớm → Không nên chờ đến khi visa hiện tại sắp hết hạn. ✅ Giữ hồ sơ tài chính tốt → Không có nợ thuế hoặc bảo hiểm. ✅ Không vi phạm pháp luật → Kể cả những lỗi nhỏ như đổ rác sai quy định cũng có thể ảnh hưởng. ✅ Làm việc ổn định → Thu nhập càng cao, hồ sơ càng dễ được chấp thuận. IV. KẾT LUẬN 📌 Xin visa vĩnh trú tại Nhật không khó, nhưng cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nếu bạn đáp ứng đầy đủ các điều kiện về thời gian cư trú, tài chính, tuân thủ pháp luật và có người bảo lãnh, khả năng đậu visa rất cao. Nếu bạn còn thiếu một vài điều kiện, hãy cân nhắc cải thiện trước khi nộp hồ sơ. 📞 Bạn cần tư vấn xin visa vĩnh trú? Hãy liên hệ Uno Law Support để được hỗ trợ chi tiết! 🚀
🏠 VISA VĨNH TRÚ TẠI NHẬT: NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý TRƯỚC KHI NỘP ĐƠN 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Visa vĩnh trú (永住権 - Eijūken) là loại visa cho phép người nước ngoài sinh sống và làm việc lâu dài tại Nhật Bản mà không cần gia hạn visa định kỳ. Đây là một cột mốc quan trọng đối với nhiều người nước ngoài muốn ổn định cuộc sống tại Nhật. Tuy nhiên, quy trình xét duyệt visa vĩnh trú rất nghiêm ngặt và có nhiều điều kiện phải đáp ứng. Vậy trước khi nộp đơn xin visa vĩnh trú, bạn cần lưu ý những gì? Hãy cùng Uno Law Support tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. 🚀 I. ƯU ĐIỂM CỦA VISA VĨNH TRÚ TẠI NHẬT ✅ Không cần gia hạn visa → Không phải lo lắng về việc gia hạn 1-3 năm/lần. ✅ Tự do thay đổi công việc → Không bị ràng buộc bởi loại visa lao động hiện có. ✅ Dễ dàng vay tiền, mua nhà → Các ngân hàng Nhật thường ưu tiên cấp khoản vay cho người có visa vĩnh trú. ✅ Có thể bảo lãnh người thân dễ dàng hơn → So với các loại visa khác. ✅ Tiền trợ cấp xã hội (nếu đủ điều kiện) → Như người Nhật. 🚨 Tuy nhiên, visa vĩnh trú KHÔNG có nghĩa là có quốc tịch Nhật! Bạn vẫn giữ quốc tịch của nước mình và nếu rời Nhật quá lâu, có thể mất quyền vĩnh trú. II. ĐIỀU KIỆN XIN VISA VĨNH TRÚ 1️⃣ Thời gian cư trú hợp pháp tại Nhật Người có visa lao động bình thường: Phải cư trú tại Nhật ít nhất 10 năm liên tục, trong đó ít nhất 5 năm gần đây phải có visa lao động dài hạn (kỹ sư, kỹ thuật viên, nhân viên công ty, du học sinh không tính). Người có visa vợ/chồng của người Nhật hoặc vĩnh trú: Chỉ cần cư trú liên tục 3 năm tại Nhật. Người có visa Lao động Kỹ năng đặc định (特定技能2号): Sau 5 năm có thể xin vĩnh trú. Người có Chứng chỉ Nhân lực Cao cấp (高度専門職 - Highly Skilled Professional Visa): Có thể xin vĩnh trú sau 1-3 năm (tùy vào điểm số đánh giá). 🚨 Lưu ý: Nếu từng ra khỏi Nhật trong thời gian dài (trên 3 tháng/lần hoặc tổng hơn 180 ngày/năm), thời gian cư trú có thể bị đếm lại từ đầu. Nếu thay đổi công việc thường xuyên, không đóng thuế hoặc bị gián đoạn hợp đồng lao động, hồ sơ có thể bị đánh giá tiêu cực. 2️⃣ Đóng thuế và bảo hiểm đầy đủ 📌 Điều kiện quan trọng nhất khi xét duyệt visa vĩnh trú là bạn phải đóng đầy đủ các loại thuế sau: ✅ Thuế thu nhập cá nhân (所得税 - Shotokuzei) ✅ Thuế cư trú địa phương (住民税 - Jūminzei) ✅ Bảo hiểm xã hội (社会保険 - Shakai Hoken) hoặc bảo hiểm quốc dân (国民健康保険 - Kokumin Kenkō Hoken) ✅ Tiền hưu trí (年金 - Nenkin) 🚨 Lưu ý: Nếu chậm đóng thuế/bảo hiểm hoặc có lịch sử nợ thuế, hồ sơ có thể bị từ chối. Nếu thu nhập quá thấp (dưới mức sinh hoạt tối thiểu), khả năng đậu visa sẽ thấp. 3️⃣ Không có tiền án tiền sự, không vi phạm pháp luật 📌 Những trường hợp sau đây sẽ bị từ chối cấp visa vĩnh trú: ❌ Bị bắt giữ hoặc bị phạt vì vi phạm pháp luật (trộm cắp, bạo lực, ma túy, đánh bạc, nhập cư bất hợp pháp…). ❌ Vi phạm luật giao thông nghiêm trọng (lái xe khi say rượu, tai nạn gây thương tích…). ❌ Làm việc quá số giờ cho phép (đối với du học sinh). ❌ Không tuân thủ quy định về visa, làm việc trái phép. 🚨 Nếu từng bị phạt hành chính (hút thuốc nơi công cộng, đổ rác sai quy định, vi phạm giao thông nhẹ), cần cung cấp bằng chứng đã khắc phục và thể hiện sự tuân thủ pháp luật gần đây. 4️⃣ Ổn định tài chính và công việc 📌 Bạn phải chứng minh được rằng bạn có công việc và thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống tại Nhật. Thu nhập tối thiểu trong 3 năm gần đây phải đạt từ 3-4 triệu yên/năm trở lên. Nếu có vợ/chồng/con đi cùng, thu nhập cần cao hơn để đảm bảo khả năng nuôi sống gia đình. Nếu là chủ doanh nghiệp, cần chứng minh tài chính tốt, công ty có lãi và hoạt động hợp pháp. 🚨 Thu nhập dưới mức tối thiểu hoặc làm việc không ổn định có thể dẫn đến bị từ chối visa. 5️⃣ Có người bảo lãnh hợp pháp 📌 Cần có một người Nhật hoặc người có visa vĩnh trú đứng ra bảo lãnh. Người bảo lãnh không cần chịu trách nhiệm tài chính, nhưng phải ký giấy cam kết (身元保証書 - Mimoto Hoshōsho). Nên chọn người bảo lãnh có thu nhập ổn định và không có tiền án tiền sự. III. HỒ SƠ CẦN CHUẨN BỊ KHI XIN VISA VĨNH TRÚ 📌 Hồ sơ chính bao gồm: 📜 Đơn xin cấp visa vĩnh trú (永住許可申請書 - Eijū Kyoka Shinsei-sho) 📜 Hộ chiếu và thẻ cư trú (在留カード - Zairyū Kādo) 📜 Giấy chứng nhận thu nhập và thuế (課税証明書, 納税証明書 - Kazei Shōmeisho, Nōzei Shōmeisho) 📜 Giấy chứng nhận làm việc (在職証明書 - Zaishoku Shōmeisho) 📜 Giấy chứng nhận tiền hưu trí (年金記録 - Nenkin Kiroku) 📜 Sổ tiết kiệm ngân hàng (nếu có) 📜 Giấy bảo lãnh từ người Nhật/người có visa vĩnh trú 🚨 Thời gian xét duyệt thường mất từ 6 tháng - 1 năm. Nếu hồ sơ có sai sót hoặc không đầy đủ, có thể bị yêu cầu bổ sung hoặc bị từ chối. IV. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI XIN VISA VĨNH TRÚ ✅ Nộp đơn sớm → Không đợi đến khi gần hết visa hiện tại mới nộp. ✅ Chuẩn bị hồ sơ thật kỹ → Đảm bảo các giấy tờ hợp lệ và chính xác. ✅ Không có nợ thuế hoặc nợ bảo hiểm → Nếu có nợ, hãy thanh toán trước khi nộp đơn. ✅ Giữ hồ sơ sạch, không có vi phạm pháp luật. 📞 Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ hoặc tư vấn về visa vĩnh trú, hãy liên hệ ngay với Uno Law Support để được hướng dẫn chi tiết! 🚀
⚖️ CÁC QUYỀN LỢI CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KHI BỊ BẮT HOẶC BỊ ĐIỀU TRA TẠI NHẬT 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Nhật Bản có một hệ thống pháp luật nghiêm ngặt, áp dụng cho tất cả mọi người, bao gồm cả công dân Nhật và người nước ngoài. Trong trường hợp bị bắt hoặc bị điều tra, nhiều người nước ngoài do không hiểu rõ luật nên dễ rơi vào tình huống bất lợi. Là một chuyên viên tư vấn tại Uno Law Support, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ các quyền lợi hợp pháp của mình khi bị bắt hoặc bị điều tra tại Nhật, giúp bạn bảo vệ bản thân một cách tốt nhất. I. CÁC GIAI ĐOẠN KHI MỘT NGƯỜI BỊ BẮT HOẶC ĐIỀU TRA Khi một người bị nghi ngờ vi phạm pháp luật, quá trình điều tra thường diễn ra theo các bước sau: 1️⃣ Bị kiểm tra và thẩm vấn sơ bộ tại hiện trường 2️⃣ Bị tạm giữ tại đồn cảnh sát (任意同行 - Nini Dōkō) 3️⃣ Bị bắt giữ chính thức (逮捕 - Taiho) nếu có đủ bằng chứng nghi ngờ 4️⃣ Bị tạm giam tối đa 23 ngày để điều tra (拘留 - Kōryū) 5️⃣ Bị truy tố ra tòa (起訴 - Kiso) hoặc được thả ⏳ Thời gian từ khi bị bắt đến khi bị truy tố tối đa là 23 ngày. Nếu trong thời gian này không có đủ bằng chứng buộc tội, bạn sẽ được thả. II. CÁC QUYỀN LỢI CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KHI BỊ BẮT HOẶC BỊ ĐIỀU TRA 1️⃣ Quyền giữ im lặng (黙秘権 - Mokuhiken) 📌 Bạn có quyền KHÔNG trả lời bất kỳ câu hỏi nào của cảnh sát hoặc công tố viên. 📌 Bạn có thể nói: ❌ “Tôi xin phép không trả lời.” (お答えできません - O kotae dekimasen). ❌ “Tôi muốn gặp luật sư trước khi trả lời.” (弁護士と相談したい - Bengoshi to sōdan shitai). 🚨 Lưu ý: Dù có quyền giữ im lặng, nhưng nếu từ chối trả lời quá lâu, cảnh sát có thể gây áp lực. Nếu quyết định nói, hãy đảm bảo tất cả câu trả lời là sự thật và không ký bất cứ tài liệu nào nếu không hiểu rõ. 2️⃣ Quyền yêu cầu có mặt luật sư (弁護士を呼ぶ権利 - Bengoshi wo yobu kenri) 📌 Bạn có quyền gặp luật sư trước khi trả lời bất kỳ câu hỏi nào của cảnh sát. 📌 Nếu bạn không có luật sư riêng, bạn có thể yêu cầu luật sư do nhà nước chỉ định (国選弁護人 - Kokusen Bengonin). 🚨 Lưu ý: Cảnh sát có thể không chủ động nhắc nhở bạn về quyền này, vì vậy bạn cần chủ động yêu cầu. Nếu bị từ chối gặp luật sư, hãy yêu cầu đại sứ quán hoặc tổ chức nhân quyền hỗ trợ. 3️⃣ Quyền được thông báo cho đại sứ quán hoặc người thân (領事館に連絡する権利 - Ryōjikan ni renraku suru kenri) 📌 Người nước ngoài bị bắt tại Nhật có quyền liên hệ với đại sứ quán nước mình. 📌 Đại sứ quán có thể hỗ trợ: Cung cấp danh sách luật sư. Hỗ trợ thông dịch nếu cần. Thông báo với gia đình hoặc bạn bè của bạn. 👉 Bạn có thể yêu cầu cảnh sát gọi điện cho đại sứ quán và nói: 📞 “Tôi muốn liên lạc với đại sứ quán của tôi.” (大使館に連絡したい - Taishikan ni renraku shitai). 4️⃣ Quyền được thông dịch viên hỗ trợ (通訳の権利 - Tsūyaku no kenri) 📌 Nếu bạn không hiểu tiếng Nhật đủ tốt, bạn có quyền yêu cầu thông dịch viên. 📌 Cảnh sát hoặc tòa án có trách nhiệm cung cấp thông dịch miễn phí. 🚨 Lưu ý: Không nên ký vào tài liệu nào nếu không hiểu rõ nội dung. Nếu thông dịch viên dịch sai hoặc có dấu hiệu thiên vị, hãy yêu cầu thay đổi người dịch. 5️⃣ Quyền không bị ép cung hoặc bạo lực trong quá trình điều tra (拷問の禁止 - Gōmon no kinshi) 📌 Theo Điều 38 Hiến pháp Nhật Bản, cảnh sát không được phép ép cung hoặc sử dụng bạo lực. 📌 Nếu bạn bị ép cung, hãy ngay lập tức yêu cầu luật sư hoặc báo cáo với đại sứ quán. 👉 Cách phản ứng nếu bị ép cung: 📢 “Tôi đang bị ép cung, tôi muốn gặp luật sư ngay lập tức.” (私は強要されている。すぐに弁護士に会いたい - Watashi wa kyōyō sarete iru. Sugu ni bengoshi ni aitai). 6️⃣ Quyền yêu cầu bảo lãnh tại ngoại (保釈 - Hoshaku) 📌 Nếu bị tạm giam, bạn hoặc luật sư có thể xin bảo lãnh tại ngoại. 📌 Điều kiện bảo lãnh tại ngoại: Không có nguy cơ bỏ trốn khỏi Nhật Bản. Không có nguy cơ tiêu hủy bằng chứng. Có người bảo lãnh hoặc có tiền đặt cọc bảo lãnh (từ 1 triệu yên trở lên). 🚨 Lưu ý: Nếu tội danh nghiêm trọng hoặc có nguy cơ trốn tránh pháp luật, yêu cầu bảo lãnh có thể bị từ chối. III. NÊN LÀM GÌ NẾU BẠN BỊ CẢNH SÁT NHẬT BẮT GIỮ? ✅ Giữ bình tĩnh, không hoảng loạn. ✅ Không ký vào bất kỳ giấy tờ nào nếu chưa hiểu rõ nội dung. ✅ Yêu cầu luật sư ngay lập tức. ✅ Yêu cầu gọi điện cho đại sứ quán. ✅ Không khai báo sai sự thật hoặc nhận tội nếu không có bằng chứng. 📞 Nếu bạn hoặc người thân cần hỗ trợ pháp lý tại Nhật Bản, hãy liên hệ ngay với Uno Law Support để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời! 🚀 IV. TÓM TẮT CÁC QUYỀN LỢI QUAN TRỌNG 🔹 Quyền giữ im lặng → Không trả lời nếu chưa có luật sư. 🔹 Quyền có mặt luật sư → Yêu cầu ngay khi bị điều tra. 🔹 Quyền liên hệ với đại sứ quán → Để được hỗ trợ. 🔹 Quyền có thông dịch viên → Không ký giấy tờ nếu không hiểu rõ. 🔹 Quyền không bị ép cung → Báo cáo nếu bị đối xử bất công. 🔹 Quyền yêu cầu bảo lãnh tại ngoại → Nếu đáp ứng đủ điều kiện. ⚠️ Hãy nhớ rằng: Hiểu rõ quyền lợi của mình là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân tại Nhật Bản. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với Uno Law Support để được tư vấn chuyên nghiệp! 🚀
🚨 CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ CẢNH SÁT NHẬT KIỂM TRA GIẤY TỜ HOẶC GỌI THẨM VẤN 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Nhật Bản có một hệ thống an ninh rất nghiêm ngặt, với lực lượng cảnh sát hoạt động thường xuyên để duy trì trật tự xã hội. Người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Nhật đôi khi sẽ bị cảnh sát kiểm tra giấy tờ tùy thân hoặc thậm chí bị triệu tập để thẩm vấn. Nếu không hiểu rõ quyền lợi và cách xử lý đúng đắn, bạn có thể gặp phải nhiều rắc rối, thậm chí ảnh hưởng đến visa cư trú tại Nhật. Trong bài viết này, Uno Law Support sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý tình huống khi bị cảnh sát kiểm tra hoặc gọi thẩm vấn, giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. I. CẢNH SÁT NHẬT CÓ THỂ KIỂM TRA GIẤY TỜ TRONG NHỮNG TRƯỜNG HỢP NÀO? Theo Luật Cảnh sát Nhật Bản (警察法 - Keisatsu-hō), cảnh sát có quyền kiểm tra giấy tờ của bạn trong các trường hợp sau: 1️⃣ Kiểm tra ngẫu nhiên tại nơi công cộng Nếu bạn đi trên đường, trong ga tàu, hoặc khu vực đông người, cảnh sát có thể yêu cầu bạn xuất trình thẻ cư trú (在留カード - Zairyū Kādo). Thường xảy ra ở các khu đông người nước ngoài sinh sống, như Shin-Okubo (Tokyo), Nishinari (Osaka). 2️⃣ Nghi ngờ bạn có liên quan đến một vụ án Nếu bạn trông giống với mô tả của nghi phạm trong một vụ án, cảnh sát có quyền dừng bạn để kiểm tra. Nếu có người tố cáo bạn có hành vi đáng ngờ, cảnh sát có thể yêu cầu kiểm tra hành lý hoặc thẩm vấn. 3️⃣ Kiểm tra giấy tờ khi lái xe Nếu bạn lái xe, cảnh sát có thể yêu cầu kiểm tra bằng lái xe Nhật Bản hoặc bằng lái quốc tế hợp lệ. Nếu bạn không có bằng lái hợp pháp hoặc vi phạm giao thông, có thể bị phạt nặng. II. CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ CẢNH SÁT KIỂM TRA GIẤY TỜ 🚔 1️⃣ Giữ bình tĩnh, không hoảng sợ Nếu bị cảnh sát dừng lại, không nên hoảng hốt hoặc bỏ chạy, vì điều đó có thể khiến cảnh sát nghi ngờ bạn có hành vi phạm pháp. Hãy giữ giọng điệu lịch sự, nhưng cũng đừng tỏ ra quá sợ hãi. 2️⃣ Xuất trình giấy tờ đúng quy định Theo luật, người nước ngoài bắt buộc phải mang theo thẻ cư trú (Zairyū Kādo) mọi lúc mọi nơi. Nếu bạn không mang theo, có thể bị phạt tiền lên đến 200.000 yên. Nếu bạn có visa ngắn hạn (du lịch, công tác), hãy xuất trình hộ chiếu thay cho thẻ cư trú. 📌 Lưu ý: Không đưa giấy tờ giả hoặc mượn giấy tờ của người khác, vì đây là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Nếu cảnh sát yêu cầu giữ giấy tờ của bạn, hãy yêu cầu họ ghi lại lý do bằng văn bản. 3️⃣ Nếu bị yêu cầu kiểm tra hành lý Cảnh sát có thể yêu cầu kiểm tra túi xách, ba lô của bạn. Nếu bạn cảm thấy yêu cầu này không hợp lý, bạn có quyền từ chối và hỏi: “Tôi có nghĩa vụ phải cho phép kiểm tra không?” (これは法律で義務ですか?- Kore wa hōritsu de gimu desu ka?) Nếu cảnh sát nói rằng bạn bắt buộc phải cho kiểm tra, hãy yêu cầu họ ghi lại lý do kiểm tra bằng văn bản. 4️⃣ Nếu cảm thấy bị đối xử không công bằng Nếu cảm thấy cảnh sát có hành vi phân biệt đối xử hoặc kiểm tra không có lý do chính đáng, bạn có thể yêu cầu họ cung cấp số hiệu cảnh sát (警察手帳番号 - Keisatsu Techō Bangō) của họ. Sau đó, bạn có thể khiếu nại với Văn phòng Khiếu nại Cảnh sát Nhật Bản (警察苦情相談所 - Keisatsu Kujō Sōdanjo). III. CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ CẢNH SÁT GỌI THẨM VẤN ⚖️ Nếu cảnh sát triệu tập bạn đến đồn để thẩm vấn (事情聴取 - Jijō Chōshu), hãy tuân thủ các bước sau: 1️⃣ Hỏi rõ lý do trước khi đến đồn cảnh sát Nếu cảnh sát gọi điện yêu cầu bạn đến đồn, hãy hỏi: “Tại sao tôi cần phải đến? Tôi có thể từ chối không?” (なぜ行かなければならないのですか?断れますか?- Naze ikanakereba naranai no desu ka? Kotowaremasu ka?) Nếu không có lệnh triệu tập chính thức, bạn có quyền từ chối đến đồn cảnh sát. 2️⃣ Không ký vào bất kỳ tài liệu nào nếu không hiểu rõ Nếu cảnh sát yêu cầu bạn ký vào biên bản lời khai (供述調書 - Kyōjutsu Chōsho), nhưng bạn không hiểu rõ nội dung, tuyệt đối không ký. Bạn có quyền yêu cầu được giải thích hoặc gọi luật sư hỗ trợ. 3️⃣ Yêu cầu có mặt luật sư nếu cần Bạn có quyền từ chối trả lời câu hỏi nếu chưa có luật sư. Nếu cảm thấy bị ép cung hoặc đối xử bất công, hãy nói: “Tôi muốn gặp luật sư trước khi trả lời” (弁護士に相談したい - Bengoshi ni sōdan shitai). 4️⃣ Không khai báo sai sự thật hoặc nhận tội nếu không có bằng chứng Một số trường hợp cảnh sát có thể gây áp lực để bạn nhận lỗi. Nếu bạn không làm gì sai, hãy giữ vững lập trường và không ký bất cứ tài liệu nào nếu không có luật sư chứng kiến. IV. KHI NÀO CẦN NHỜ ĐẾN LUẬT SƯ? 📌 Nếu bạn rơi vào các tình huống sau, hãy liên hệ ngay với luật sư để được tư vấn và bảo vệ quyền lợi: ✅ Bị bắt giam hoặc giữ lại quá lâu mà không rõ lý do. ✅ Bị buộc tội một cách vô lý. ✅ Cảnh sát yêu cầu ký vào tài liệu mà bạn không hiểu. ✅ Cảm thấy bị phân biệt đối xử hoặc cư xử không công bằng. 📞 Liên hệ ngay với Uno Law Support để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời! 🚀 V. TÓM TẮT NHỮNG ĐIỂM CẦN NHỚ ✅ Luôn mang theo thẻ cư trú khi ra ngoài. ✅ Giữ bình tĩnh và hợp tác nhưng không để bị ép cung. ✅ Nếu bị yêu cầu kiểm tra túi, bạn có quyền từ chối nếu không có lý do hợp lý. ✅ Không ký vào bất kỳ tài liệu nào nếu không hiểu rõ nội dung. ✅ Nếu bị thẩm vấn, bạn có quyền yêu cầu có mặt luật sư. 🔴 Luật pháp Nhật Bản rất nghiêm ngặt, nhưng nếu hiểu rõ quyền lợi của mình, bạn có thể bảo vệ bản thân khỏi những rắc rối không đáng có. Nếu bạn cần tư vấn pháp lý, hãy liên hệ ngay với Uno Law Support để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp! 🚀
⚖️ CÁC HÌNH PHẠT PHỔ BIẾN ĐỐI VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠI NHẬT: TỪ VI PHẠM HÀNH CHÍNH ĐẾN HÌNH SỰ 📌 Chuyên viên tư vấn - Uno Law Support Nhật Bản là một quốc gia có hệ thống pháp luật nghiêm ngặt, áp dụng đồng đều cho cả công dân Nhật và người nước ngoài. Tuy nhiên, do khác biệt văn hóa và thiếu hiểu biết về luật pháp địa phương, nhiều người nước ngoài tại Nhật vô tình hoặc cố ý vi phạm các quy định mà không lường trước hậu quả. Các hình phạt đối với người nước ngoài có thể dao động từ phạt hành chính (tiền phạt, cảnh cáo) đến xử lý hình sự (bị giam giữ, trục xuất, cấm nhập cảnh). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mức xử phạt phổ biến đối với người nước ngoài tại Nhật để tránh rủi ro pháp lý. I. HÌNH PHẠT HÀNH CHÍNH ⚠️ Hình phạt hành chính chủ yếu áp dụng với các vi phạm không nghiêm trọng, nhưng nếu tái phạm hoặc bị phát hiện với quy mô lớn, có thể bị nâng cấp lên xử lý hình sự. 1️⃣ Phạt tiền (罰金 - Bakkin) và tiền phạt (過料 - Karyo) 💰 Mức phạt: Từ vài nghìn yên đến hàng triệu yên, tùy theo mức độ vi phạm. 📌 Một số hành vi có thể bị phạt tiền: 🚫 Làm thêm quá số giờ quy định khi có visa du học (có thể bị phạt từ 200.000 - 500.000 yên). 🚗 Lái xe khi chưa có bằng lái hợp pháp (phạt từ 50.000 - 300.000 yên, có thể bị cấm lái xe tại Nhật). 🔥 Hút thuốc, xả rác nơi công cộng không đúng quy định (mức phạt tùy từng thành phố, khoảng 2.000 - 50.000 yên). 🚲 Để xe đạp sai quy định, vi phạm giao thông xe đạp (mức phạt từ 3.000 - 50.000 yên). 📌 Lưu ý: Nếu không nộp phạt đúng hạn, có thể bị cưỡng chế tài sản hoặc bị cấm tiếp tục cư trú tại Nhật. Một số trường hợp vi phạm nhiều lần có thể bị chuyển sang xử lý hình sự. 2️⃣ Cảnh cáo hành chính (警告 - Keikoku) 📌 Áp dụng cho các trường hợp nhẹ, không tái phạm nhiều lần. Ví dụ: 🚲 Vi phạm luật giao thông lần đầu (đi xe đạp không bật đèn vào ban đêm, đi sai làn). 🏠 Gây tiếng ồn làm phiền hàng xóm (cảnh sát có thể nhắc nhở hoặc gửi thông báo). ⚡ Không đóng tiền điện, nước đúng hạn (có thể bị gửi thư cảnh báo). 👉 Tuy nhiên, nếu không khắc phục sau khi bị cảnh cáo, có thể bị nâng lên mức phạt tiền hoặc các biện pháp nghiêm khắc hơn. 3️⃣ Cấm làm một số hoạt động (活動制限 - Katsudō Seigen) 📌 Các vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến việc bị cấm hoạt động liên quan, bao gồm: Không tuân thủ quy định lao động có thể bị cấm làm việc tại Nhật. Bán lại vé tháng tàu điện có thể bị cấm mua vé tháng vĩnh viễn. Nếu vi phạm nhiều lần các quy định về rác thải, có thể bị cấm đăng ký dịch vụ thu gom rác. 🚨 Lưu ý: Người nước ngoài vi phạm hành chính nhiều lần có thể bị xem xét hủy visa hoặc trục xuất khỏi Nhật Bản. II. HÌNH PHẠT HÌNH SỰ ⚖️ Khi vi phạm nghiêm trọng, người nước ngoài có thể bị xử lý hình sự, dẫn đến bị bắt giam, truy tố, trục xuất hoặc cấm nhập cảnh. 1️⃣ Bị bắt giam tạm thời (拘留 - Kōryū) 📌 Thời gian tạm giam: Từ 24 giờ đến 23 ngày (có thể gia hạn nếu cần điều tra thêm). 📌 Những hành vi có thể bị bắt tạm giam: 🚨 Gây rối nơi công cộng (喧嘩 - Kenka). 🚔 Bị cảnh sát kiểm tra và không có giấy tờ tùy thân hợp lệ. ⚠️ Bị nghi ngờ liên quan đến hành vi phạm tội (đánh nhau, ăn cắp, làm giả giấy tờ, gian lận thuế…). 👉 Nếu sau khi điều tra không đủ bằng chứng, có thể được thả tự do. Nếu có bằng chứng phạm tội, sẽ bị đưa ra xét xử. 2️⃣ Phạt tù có hoặc không có lao động (懲役 - Chōeki / 禁錮 - Kinko) 📌 Mức phạt tù: Tù có thời hạn: 6 tháng - 10 năm (tùy theo mức độ nghiêm trọng). Tù chung thân hoặc tử hình (chỉ áp dụng cho các tội nặng như giết người, buôn ma túy số lượng lớn). 📌 Những hành vi có thể bị phạt tù: Ăn cắp (窃盗 - Settō): Có thể bị tù từ 1-10 năm. Lừa đảo tài chính (詐欺 - Sagi): Mức phạt tù từ 1-15 năm. Hành hung người khác (傷害 - Shōgai): Mức phạt tù từ 1-20 năm, tùy theo mức độ thương tích. 🚨 Lưu ý: Nếu người nước ngoài bị kết án tù, thường sẽ bị trục xuất ngay sau khi mãn hạn tù. 3️⃣ Trục xuất khỏi Nhật (強制退去 - Kyōsei Taikyō) 📌 Áp dụng cho các trường hợp: Ở quá hạn visa quá lâu (cố tình ở lại bất hợp pháp). Làm việc trái phép nhiều lần hoặc vi phạm nghiêm trọng quy định lao động. Phạm tội hình sự tại Nhật Bản. 📌 Hậu quả: Bị cấm nhập cảnh vào Nhật từ 5 năm đến vĩnh viễn. Nếu bị trục xuất nhiều lần, có thể không bao giờ được phép quay lại Nhật Bản. 🚨 Trước khi bị trục xuất, có thể bị tạm giữ tại trung tâm quản lý nhập cảnh trong nhiều tháng. III. LỜI KHUYÊN TỪ UNO LAW SUPPORT 🚨 💡 Để tránh gặp rắc rối pháp lý tại Nhật, bạn cần: ✅ Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo luật pháp Nhật. ✅ Không làm việc trái phép hoặc gian lận giấy tờ. ✅ Luôn mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ khi ra ngoài. ✅ Nếu gặp rắc rối pháp lý, hãy liên hệ ngay với luật sư hoặc các tổ chức hỗ trợ pháp lý. 📞 Nếu bạn cần tư vấn về visa, lao động, hoặc các vấn đề pháp lý tại Nhật, hãy liên hệ với Uno Law Support để được hỗ trợ kịp thời! 🚀
NHỮNG ĐIỀU LUẬT NGƯỜI NƯỚC NGOÀI HAY VI PHẠM TẠI NHẬT MÀ KHÔNG HỀ BIẾT Nhật Bản là một đất nước nổi tiếng với hệ thống pháp luật chặt chẽ và kỷ luật nghiêm minh. Tuy nhiên, nhiều người nước ngoài, đặc biệt là người Việt tại Nhật, thường vô tình vi phạm pháp luật mà không hề hay biết. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như bị phạt tiền, bị trục xuất, thậm chí là bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những điều luật mà người nước ngoài hay vi phạm nhất tại Nhật. 1. Làm thêm quá số giờ cho phép 🚨 Lỗi phổ biến: Du học sinh có visa du học chỉ được làm tối đa 28 giờ/tuần, nhưng nhiều người làm quá số giờ quy định. Trong kỳ nghỉ dài (như nghỉ hè), có thể làm tối đa 40 giờ/tuần, nhưng vẫn không được vượt quá số giờ này. Một số người còn làm "chui" mà không xin Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可 - Shikakugai Katsudō Kyoka). ⚖ Hậu quả: Bị hủy visa du học, trục xuất khỏi Nhật. Bị cấm quay lại Nhật trong một thời gian dài. Người thuê lao động bất hợp pháp cũng bị phạt nặng. ✅ Cách tránh: Luôn tuân thủ đúng số giờ làm việc theo quy định. Nếu có ý định làm thêm, phải xin giấy phép từ Cục Xuất nhập cảnh. 2. Chia sẻ, bán lại đồ miễn phí hoặc vé tàu giảm giá 🚨 Lỗi phổ biến: Nhiều người không biết rằng vé tháng tàu điện dành cho học sinh, nhân viên công ty không được phép bán lại. Nếu bị phát hiện, có thể bị xử lý hình sự. Nhặt đồ miễn phí từ siêu thị hoặc từ người khác, sau đó đem bán lại cũng có thể bị coi là hành vi kinh doanh trái phép. ⚖ Hậu quả: Bị phạt tiền hoặc bị truy tố tội gian lận giao thông. Nếu vi phạm nghiêm trọng có thể bị tước quyền cư trú tại Nhật. ✅ Cách tránh: Không bán lại vé tàu, thẻ giảm giá hoặc bất cứ ưu đãi nào chỉ dành cho cá nhân. Không tham gia vào các giao dịch "xách tay" hoặc "mua hộ" mà không rõ quy định. 3. Chia sẻ phòng, cho thuê lại nhà mà không có sự cho phép 🚨 Lỗi phổ biến: Một số người thuê nhà nhưng lại cho người khác ở ghép mà không thông báo với chủ nhà hoặc công ty quản lý. Một số người thuê nhà dài hạn rồi cho thuê lại (Airbnb, homestay) mà không xin phép. ⚖ Hậu quả: Bị phạt tiền hoặc bị trục xuất khỏi căn hộ ngay lập tức. Một số trường hợp bị kiện hoặc bị đưa vào danh sách đen của các công ty bất động sản. Nếu cho thuê lại mà không có giấy phép kinh doanh, có thể bị phạt tù lên đến 6 tháng hoặc phạt tiền 1 triệu yên. ✅ Cách tránh: Đọc kỹ hợp đồng thuê nhà trước khi ở ghép hoặc cho người khác thuê lại. Nếu muốn làm Airbnb, cần xin giấy phép từ chính quyền địa phương. 4. Đổ rác sai quy định 🚨 Lỗi phổ biến: Không phân loại rác đúng cách theo quy định của từng khu vực. Đổ rác không đúng ngày quy định. Vứt đồ cồng kềnh mà không đăng ký với chính quyền địa phương. ⚖ Hậu quả: Bị phạt tiền (có nơi phạt từ 50.000 yên trở lên). Một số trường hợp nghiêm trọng có thể bị kiện hoặc bị cảnh sát điều tra. ✅ Cách tránh: Đọc kỹ hướng dẫn phân loại rác của thành phố nơi đang sống. Đăng ký với chính quyền nếu cần vứt rác cồng kềnh. 5. Sử dụng xe đạp sai quy định 🚨 Lỗi phổ biến: Đi xe đạp trên vỉa hè mà không có làn đường dành riêng. Chở thêm người trên xe đạp, đặc biệt là trẻ em (nếu không có ghế ngồi an toàn). Để xe đạp ở nơi không được phép, gây cản trở giao thông. ⚖ Hậu quả: Bị cảnh sát chặn lại và phạt tiền từ 3.000 - 50.000 yên. Nếu để xe sai quy định, xe có thể bị tịch thu và phải đóng phí để lấy lại. ✅ Cách tránh: Tuân thủ đúng luật giao thông xe đạp ở khu vực sinh sống. Không chở người khác trên xe đạp trừ khi có ghế ngồi phù hợp. 6. Nhờ người khác đứng tên hợp đồng điện thoại, ngân hàng 🚨 Lỗi phổ biến: Một số người nước ngoài không đủ điều kiện mở tài khoản ngân hàng hoặc đăng ký SIM điện thoại, nên nhờ người khác đứng tên giúp. Điều này bị coi là hành vi gian lận danh tính. ⚖ Hậu quả: Người đứng tên hộ có thể bị truy tố về hành vi lừa đảo. Người sử dụng có thể bị cấm mở tài khoản hoặc đăng ký dịch vụ tại Nhật. ✅ Cách tránh: Chỉ đăng ký các dịch vụ bằng tên của chính mình. Nếu gặp khó khăn khi đăng ký, nên tìm các dịch vụ dành riêng cho người nước ngoài. 7. Ở quá hạn visa hoặc làm việc sai tư cách lưu trú 🚨 Lỗi phổ biến: Một số người quên gia hạn visa đúng thời hạn. Làm việc ngoài phạm vi của visa mà không xin phép. ⚖ Hậu quả: Nếu ở quá hạn visa, có thể bị trục xuất và cấm quay lại Nhật Bản từ 5 năm trở lên. Nếu làm việc sai tư cách lưu trú, có thể bị bắt giữ và xét xử. ✅ Cách tránh: Luôn theo dõi thời gian hết hạn visa và gia hạn trước thời điểm quy định. Nếu muốn chuyển đổi visa, hãy liên hệ với Cục Xuất nhập cảnh để làm thủ tục hợp pháp. LỜI KẾT Nhật Bản là một đất nước có hệ thống pháp luật rất nghiêm ngặt, nhưng nhiều người nước ngoài vẫn vô tình vi phạm do không hiểu rõ các quy định. Để tránh những rắc rối pháp lý, người nước ngoài tại Nhật cần: ✅ Nắm rõ các điều luật liên quan đến công việc, nhà ở, giao thông và đời sống. ✅ Luôn làm mọi thủ tục một cách hợp pháp và minh bạch. ✅ Nếu không chắc chắn về một quy định nào đó, hãy hỏi người có kinh nghiệm hoặc liên hệ với các cơ quan chức năng. Việc tuân thủ luật pháp không chỉ giúp bạn tránh rắc rối mà còn tạo dựng hình ảnh tốt đẹp cho cộng đồng người Việt tại Nhật Bản. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều người biết hơn nhé! 🚀
Tất Tần Tật Về Những Hành Vi Bất Hợp Pháp Tại Nhật Và Hình Phạt Của Nó Nhật Bản nổi tiếng là một đất nước có hệ thống pháp luật chặt chẽ và nghiêm khắc. Người nước ngoài sinh sống, học tập hay làm việc tại đây cần đặc biệt lưu ý những quy định pháp luật để tránh vi phạm, bởi những hình phạt có thể từ phạt tiền, phạt tù, trục xuất, và cấm nhập cảnh. Dưới đây là tổng hợp những hành vi bị xem là bất hợp pháp tại Nhật Bản và các hình phạt đi kèm. I. Các Hành Vi Bất Hợp Pháp Phổ Biến Tại Nhật Bản 1. Vi Phạm Luật Cư Trú Và Visa 📌 Làm việc quá số giờ quy định đối với visa du học Du học sinh chỉ được làm tối đa 28 giờ/tuần. Làm quá giờ sẽ bị xem là vi phạm luật lao động và có thể bị trục xuất. 📌 Làm việc không đúng tư cách lưu trú Ví dụ: Visa kỹ sư không thể làm thêm ở quán ăn hoặc tiệm nail. Nếu bị phát hiện, có thể bị phạt tiền lên đến 3 triệu yên và trục xuất. 📌 Ở quá hạn visa (Overstay) Nếu quá hạn dưới 3 tháng: Có thể bị phạt tiền hoặc bị cấm nhập cảnh 1-5 năm. Nếu quá hạn trên 3 tháng: Bị bắt giam và trục xuất ngay lập tức. 📌 Khai báo địa chỉ không trung thực Người nước ngoài phải đăng ký địa chỉ cư trú chính xác. Nếu cố tình khai báo sai địa chỉ, có thể bị phạt 200.000 yên và không được gia hạn visa. 2. Vi Phạm Luật Giao Thông 📌 Uống rượu khi lái xe (飲酒運転 - Inshū unten) Nồng độ cồn trong máu vượt 0.03 mg/l bị xem là vi phạm. Hình phạt: Phạt tiền lên đến 1 triệu yên Tước bằng lái từ 1-5 năm Phạt tù lên đến 5 năm nếu gây tai nạn nghiêm trọng 📌 Lái xe khi chưa có bằng hợp lệ Nếu bị phát hiện lái xe không có bằng hợp lệ, có thể bị phạt tù lên đến 1 năm hoặc phạt tiền 300.000 yên. 📌 Vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ Vượt đèn đỏ: Phạt từ 6.000 - 9.000 yên Chạy quá tốc độ: Trên 40km/h so với quy định: Phạt từ 35.000 - 100.000 yên và bị tước bằng Gây tai nạn có thể bị phạt tù lên đến 10 năm 📌 Đi xe đạp sai luật Ở Nhật, đi xe đạp cũng có luật. Các lỗi như vượt đèn đỏ, đi ngược chiều, dùng điện thoại khi lái xe đạp có thể bị phạt tiền từ 20.000 - 50.000 yên. 3. Vi Phạm Luật Hình Sự: Trộm Cắp, Bạo Lực Và Lừa Đảo 📌 Trộm cắp tài sản (窃盗 - Settō) Trộm cắp dù chỉ là một món đồ nhỏ trong cửa hàng (shoplifting) cũng có thể bị phạt tù từ 1-10 năm hoặc phạt tiền lên đến 500.000 yên. 📌 Đánh nhau, bạo lực (暴行 - Bōkō) Nếu gây thương tích cho người khác, bạn có thể bị phạt tù từ 2-15 năm tùy mức độ nghiêm trọng. 📌 Lừa đảo tài chính, vay tiền không trả Hành vi vay tiền cố tình không trả có thể bị truy tố tội lừa đảo (詐欺 - Sagi) và đối mặt với án tù lên đến 10 năm. 4. Vi Phạm Luật Xã Hội: Ma Túy, Bạo Lực Gia Đình, Quấy Rối 📌 Sử dụng hoặc buôn bán ma túy (薬物犯罪 - Yakubutsu hanzai) Ở Nhật, việc sử dụng cần sa, ma túy tổng hợp, thuốc kích thích là vi phạm nghiêm trọng. Nếu bị bắt, có thể bị tù từ 1-10 năm. 📌 Bạo lực gia đình (DV - ドメスティックバイオレンス) Nếu bị phát hiện hành vi bạo lực với vợ/chồng, có thể bị cấm tiếp xúc, bị trục xuất hoặc bị phạt tù. 📌 Quấy rối tình dục và quấy rối nơi công cộng Hành vi chạm vào người khác mà không được đồng ý, chụp ảnh lén, gửi tin nhắn quấy rối có thể bị phạt tù lên đến 6 tháng - 10 năm tùy mức độ. II. Hậu Quả Khi Vi Phạm Pháp Luật Nhật Bản Bị phạt tiền: Đa số các vi phạm hành chính sẽ bị phạt tiền, số tiền có thể lên đến hàng triệu yên. Bị trục xuất: Những vi phạm nghiêm trọng như làm việc trái phép, trộm cắp, ma túy có thể khiến bạn bị cấm nhập cảnh từ 5 - 10 năm. Không thể xin visa vĩnh trú: Nếu có tiền án, việc xin visa vĩnh trú gần như không thể. Bị ngồi tù: Vi phạm nghiêm trọng như giết người, lừa đảo lớn, ma túy có thể bị tù từ 5 - 20 năm hoặc chung thân. III. Lời Khuyên Của Chuyên Gia Uno Law Support Tìm hiểu rõ các quy định pháp luật tại Nhật trước khi làm bất cứ điều gì. Luôn mang theo giấy tờ hợp lệ khi ra ngoài để tránh bị cảnh sát kiểm tra. Nếu gặp vấn đề pháp lý, hãy tìm luật sư ngay lập tức. Tuyệt đối không tham gia vào các hoạt động phạm pháp dù nhỏ nhất. 📌 Nếu bạn cần tư vấn pháp lý, liên hệ ngay Uno Law Support để được hỗ trợ kịp thời. Bài viết này cung cấp một góc nhìn tổng quan về những hành vi bất hợp pháp tại Nhật Bản và các hình phạt liên quan. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết về từng lĩnh vực, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo trên Uno Law Support. 🚀