THUÊ NHÀ, MUA NHÀ, TIN TỨC BẤT ĐỘNG SẢN NHẬT BẢN

  • N

    5 Thành viên
  • N

    5 Người theo dõi
  • 268 lượt xem
  •  
 
 
 
Vừa nhận nhà xong mà chưa biết phải bắt đầu từ đâu? Đây là checklist nhanh gọn cho bạn – đảm bảo không bị mất điện, cắt nước hay "ngồi chơi không wifi" nha! 😉 🔌 Điện (電気) ✅ Gọi điện hoặc đăng ký online qua website của nhà cung cấp điện trong khu vực: Kanto (Tokyo...): TEPCO Kansai (Osaka...): KEPCO 📅 Nhớ chuẩn bị: Ngày bắt đầu sử dụng Mã khách hàng (nếu có) Địa chỉ đầy đủ (郵便番号 + 住所) 🚿 Nước (水道) 💻 Vào website của 市役所 (ủy ban thành phố) ➤ mục 「水道使用開始」để đăng ký. 📬 Một số nơi cần: Gửi form giấy qua bưu điện Gọi điện xác nhận thông tin 💡 Nên đăng ký trước ngày chuyển vào 1–2 ngày để đảm bảo nước có sẵn! 🌐 Internet (インターネット) 📡 Nếu nhà có sẵn cổng 光回線 (cáp quang), bạn chỉ cần chọn nhà mạng: Softbank光 AUひかり Nuro光 Rakuten UN-LIMIT ⏳ Lưu ý: Lắp mới có thể mất 7–14 ngày Có thể xin mượn cục phát Wi-Fi tạm thời (pocket Wi-Fi) 📌 Tips thêm: Kiểm tra xem nhà có sẵn điện/nước chưa bằng cách bật thử CB điện và vòi nước Gọi điện xong, nhớ check hòm thư vì sẽ có thư xác nhận + giấy thanh toán 📲 Nếu cần mẫu đăng ký, link cụ thể theo khu vực (Tokyo, Osaka, Aichi...), để lại bình luận mình gửi nha!
👥 Việc ghép phòng trọ (シェアハウス/ルームシェア) đang ngày càng phổ biến trong cộng đồng người Việt tại Nhật, đặc biệt tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya... Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí sinh hoạt hiệu quả. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, bạn có thể gặp phải nhiều rắc rối không đáng có trong quá trình ở ghép. Dưới đây là những điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý: ✅ 1. Chọn người ở cùng một cách cẩn trọng Ưu tiên người quen, bạn bè hoặc người được giới thiệu rõ ràng, có thể xác minh được thông tin cá nhân và hoàn cảnh sống. Tránh ghép với người có lịch sử nợ nần, sống thiếu trách nhiệm hoặc có lối sống bừa bộn, không tôn trọng người khác. Nên gặp mặt và trò chuyện trước khi quyết định ở chung để đánh giá sự phù hợp trong sinh hoạt và tính cách. ✅ 2. Thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu Trước khi dọn vào ở chung, hãy thống nhất cụ thể các điều khoản sinh hoạt chung, bao gồm: Cách chia sẻ chi phí: tiền nhà, điện nước, mạng internet, gas, v.v. Lịch sinh hoạt: giờ giấc đi làm, học, nấu ăn, tắm giặt để tránh làm phiền nhau. Quy tắc sống chung: có được tiếp khách không? Nấu ăn chung hay riêng? Ai dọn vệ sinh, lịch dọn như thế nào? 📌 Tốt nhất nên có văn bản hoặc ít nhất là tin nhắn rõ ràng để tránh tranh cãi sau này nếu có mâu thuẫn. ✅ 3. Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê nhà 📜 Không phải chỗ trọ nào cũng cho phép ở ghép. Việc tự ý cho người khác ở chung khi không được sự đồng ý của chủ nhà hoặc công ty quản lý có thể vi phạm hợp đồng. Hậu quả có thể bị hủy hợp đồng, bị phạt tiền hoặc bị buộc rời khỏi nhà. Nếu bạn không phải là người đứng tên hợp đồng, cần hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong tình huống xảy ra tranh chấp. ✅ 4. Giữ an toàn thông tin cá nhân Không chia sẻ hoặc để lộ các giấy tờ quan trọng như: thẻ ngoại kiều (在留カード), thẻ My Number, tài khoản ngân hàng, giấy tờ thuế – bảo hiểm, v.v. Không cho mượn giấy tờ hoặc đứng tên hộ bất kỳ dịch vụ nào trừ khi bạn hoàn toàn tin tưởng và hiểu rõ hệ lụy pháp lý có thể xảy ra. ✅ 5. Chuẩn bị sẵn phương án nếu có mâu thuẫn Dù bạn và người ở ghép có thân thiết đến đâu, vẫn cần chuẩn bị sẵn các kịch bản trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn: → Ai sẽ chuyển đi? → Chi phí chuyển nhà, tiền đặt cọc xử lý thế nào? → Ai là người đứng tên hợp đồng, ai có trách nhiệm chính với chủ nhà? Tránh để yếu tố tình cảm làm mờ ranh giới pháp lý – vì khi xảy ra tranh chấp, người chịu thiệt luôn là người không có ràng buộc hợp pháp rõ ràng.
  • 1
Khi ký hợp đồng thuê nhà tại Nhật, có rất nhiều điều quan trọng bạn cần nắm rõ để tránh rủi ro về pháp lý, tài chính và sinh hoạt. Dưới đây là những điểm cốt lõi cần biết: 🏠 1. Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê nhà (賃貸契約書 – Chintai keiyaku-sho) Thời hạn hợp đồng: Thường là 2 năm. Kiểm tra điều kiện gia hạn và phí gia hạn (更新料 – Koushinryou). Phí hủy hợp đồng sớm: Có thể phải trả 1 tháng tiền thuê nếu rời đi trước thời hạn. Tiền cọc (敷金 – Shikikin): Dùng để bù cho hư hại. Xem rõ điều kiện hoàn lại. Tiền lễ (礼金 – Reikin): Phí "cảm ơn", không hoàn lại. Một số nhà không yêu cầu khoản này. Bảo lãnh (連帯保証人 – Rentai hoshounin): Cần người Nhật hoặc công ty bảo lãnh (bảo lãnh này chịu trách nhiệm nếu bạn không trả tiền thuê). 🔍 2. Kiểm tra kỹ phí và chi tiết chi trả hàng tháng Tiền thuê (家賃 – Yachin): Có bao gồm phí quản lý (管理費 – Kanrihi) không? Phí tiện ích (nước, điện, gas, Internet): Có bao gồm không? Phí bảo hiểm nhà (火災保険): Thường bắt buộc. Kiểm tra xem phí bao nhiêu/năm. 📸 3. Kiểm tra tình trạng nhà trước khi ký & khi chuyển đi Chụp ảnh/video trước khi chuyển vào để tránh bị đổ lỗi sau này. Hỏi rõ quy định về tu sửa, gắn máy giặt, bếp, v.v. 📑 4. Xem kỹ điều khoản "phí sửa chữa khi rời đi" (原状回復 – Genjou kaifuku) Chủ nhà có thể khấu trừ từ tiền cọc để sửa chữa. Xem kỹ các mục sẽ bị tính phí. Yêu cầu bản danh sách chi tiết khi trả nhà. ⚠️ 5. Các điều khoản bất lợi nên tránh Điều khoản tự động gia hạn không rõ ràng. Phí phạt cao nếu trả nhà sớm. Bắt buộc sử dụng công ty bảo hiểm hoặc bảo lãnh do chủ nhà chỉ định với giá cao. 📞 6. Nên nhờ người am hiểu tiếng Nhật kiểm tra hợp đồng Nếu bạn không thông thạo tiếng Nhật, nên nhờ người quen hoặc dịch vụ chuyên kiểm tra hợp đồng (có phí nhưng đáng đầu tư). ✅ 7. Một số lưu ý thêm Nên thuê qua công ty bất động sản uy tín (ví dụ: Apamanshop, MiniMini…). Nếu là người nước ngoài, có thể bị từ chối thuê – hãy chọn nhà có ghi “外国人可” (người nước ngoài được thuê). Đừng chuyển tiền đặt cọc trước khi ký hợp đồng chính thức.
  • 1
Chi phí thuê nhà tại Nhật Bản là một trong những khoản chi lớn nhất với người nước ngoài sinh sống tại đây. Tuy nhiên, nếu biết cách lựa chọn khu vực và áp dụng vài mẹo nhỏ, bạn hoàn toàn có thể thuê nhà giá rẻ, tiện nghi và an toàn! Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn tiết kiệm tối đa. ✅ 1. Những khu vực có giá thuê nhà phải chăng 📍 Tokyo – Đắt đỏ nhưng vẫn có lựa chọn rẻ Tokyo nổi tiếng là thành phố đắt đỏ, nhưng các khu vực ngoại ô hoặc xa trung tâm vẫn có giá thuê hợp lý: 📍 Osaka – Giá mềm hơn Tokyo 📍 Các thành phố khác (giá còn mềm hơn) Nagoya: ~30,000 – 50,000 yên/tháng, phù hợp với người làm trong ngành sản xuất, ô tô. Fukuoka: ~30,000 – 45,000 yên/tháng, thành phố biển, khí hậu ấm áp, thân thiện. Hiroshima: ~28,000 – 45,000 yên/tháng, không gian sống yên bình, chi phí sinh hoạt thấp. ✅ 2. Mẹo tìm nhà giá rẻ tại Nhật 🔍 Nguồn tìm nhà uy tín: Suumo.jp Homes.co.jp CHINTAI Craigslist Tokyo (cẩn thận khi dùng) 💡 Mẹo tiết kiệm chi phí thuê: Chọn nhà cách ga từ 10–15 phút đi bộ: Giá sẽ rẻ hơn so với nhà ngay sát ga. Tránh thuê trong tháng 3 – 4: Mùa chuyển nhà cao điểm, giá tăng mạnh. Tìm nhà cũ hoặc tái thuê từ người khác: Thường không tốn phí môi giới hoặc "tiền cảm ơn" (礼金). Chọn Share House / Ký túc xá: Giá thuê từ 20,000 – 40,000 yên/tháng, bao gồm điện nước, internet. ✅ 3. Những lưu ý quan trọng khi thuê nhà 📌 Chi phí ban đầu (đặt cọc, phí môi giới, tiền cảm ơn) có thể gấp 3–5 tháng tiền thuê – cần chuẩn bị trước. 📌 Hỏi rõ hợp đồng: Thời hạn thuê, điều kiện trả nhà, phí duy trì hàng tháng (quản lý, dọn vệ sinh...). 📌 Xem kỹ tình trạng nhà trước khi ký: Ảnh trên mạng đôi khi không giống thực tế. 📌 Xác nhận chính sách với người nước ngoài: Không phải chủ nhà nào cũng chấp nhận người nước ngoài – nên hỏi trước để tránh mất thời gian. ✨ Kết luận Việc tìm nhà giá rẻ tại Nhật không khó nếu bạn biết rõ khu vực, có kế hoạch cụ thể và sử dụng các nền tảng đúng cách. Với các khu vực gợi ý phía trên, bạn hoàn toàn có thể sống thoải mái mà không cần “thắt lưng buộc bụng” quá mức!
  • 1
Khi sống ở Nhật, việc thuê nhà là một trong những bước quan trọng và không hề đơn giản, nhất là đối với người nước ngoài. Một trong những yếu tố đầu tiên mà chủ nhà hay công ty bất động sản xét đến chính là: 👉 “Bạn đang giữ loại visa nào?” Dưới đây là tổng hợp chi tiết các loại visa phổ biến và mức độ ảnh hưởng khi thuê nhà tại Nhật: 🔹 1. Visa kỹ sư – kỹ thuật – nhân văn – quốc tế (技術・人文知識・国際業務) 📌 Ví dụ: Làm việc trong công ty IT, công ty thương mại, kỹ sư cơ khí, biên – phiên dịch... ✅ Dễ thuê nhà: Đây là loại visa dài hạn, thu nhập ổn định nên thường được chủ nhà tin tưởng. 📝 Có thể đứng tên hợp đồng thuê nhà (契約者). 🔑 Tuy nhiên vẫn cần người bảo lãnh (連帯保証人) hoặc sử dụng công ty bảo lãnh (保証会社). 👉 Tip: Có thu nhập từ 20–25 man/tháng trở lên thì càng dễ được duyệt. 🔹 2. Visa vĩnh trú (永住者), visa kết hôn (配偶者), visa định cư (定住者) 📌 Thường là người đã sống lâu tại Nhật hoặc có vợ/chồng là người Nhật. ✅✅ Rất dễ thuê nhà: Hầu như được xem như người Nhật, chủ nhà không ngần ngại. 🏡 Có thể thuê các loại nhà lớn, dài hạn, tự do chọn lựa. 👉 Tip: Dễ xin được hợp đồng điện, gas, internet đứng tên mình. 🔹 3. Visa du học (留学) 📌 Du học sinh tại trường tiếng, senmon hoặc đại học. ⚠️ Thuê được, nhưng hạn chế: Chủ nhà thường lo ngại về khả năng chi trả do thu nhập hạn chế. Thường yêu cầu người bảo lãnh là giáo viên hoặc người thân. 🏢 Gợi ý nên tìm nhà qua trường học, hoặc thuê share house, phòng ở ghép. 👉 Ví dụ: Bạn du học sinh muốn thuê phòng 1K khoảng 5 man/tháng → cần chứng minh có thu nhập part-time, hoặc có người đứng bảo lãnh thanh toán. 🔹 4. Visa đặc định (特定技能) 📌 Làm trong ngành xây dựng, nông nghiệp, điều dưỡng, nhà hàng... ⚖️ Có thể thuê được, nhưng phải chứng minh thu nhập rõ ràng. Chủ nhà sẽ cân nhắc khả năng giao tiếp, mức thu nhập và thời gian còn lại của visa. Bắt buộc sử dụng công ty bảo lãnh thuê nhà (保証会社). 👉 Tip: Nên nhờ công ty môi giới quen thuộc với người nước ngoài để hỗ trợ. 🔹 5. Visa thực tập sinh kỹ năng (技能実習) 📌 Làm việc trong nhà máy, xây dựng, chế biến thực phẩm... ❌ Rất khó thuê nhà tự túc: Vì thường ở ký túc xá do công ty/đoàn thể quản lý. Không đủ điều kiện để đứng tên hợp đồng nhà. 👉 Nếu muốn ra ngoài thuê, cần sự cho phép của công ty quản lý và có người Nhật hỗ trợ. 🔹 6. Visa du lịch, visa ngắn hạn (観光・短期滞在) 📌 Lưu trú dưới 90 ngày. ❌ Không thể thuê nhà theo hợp đồng thông thường. ✅ Chỉ có thể thuê các dạng sau: Weekly mansion Airbnb Share house ngắn hạn dành cho người du lịch 👉 Tip: Với visa ngắn hạn, chủ yếu thuê nơi ở ngắn ngày – không ký hợp đồng nhà ở thông thường. 📌 KẾT LUẬN 🔍 Chủ nhà Nhật rất coi trọng sự ổn định và rõ ràng của người thuê nhà. 👉 Vì vậy, loại visa chính là “bước đầu tiên” để đánh giá bạn có đáng tin cậy hay không. 🎯 Nếu bạn đang có kế hoạch thuê nhà tại Nhật, hãy: Chuẩn bị sẵn thẻ cư trú (在留カード), giấy xác nhận thu nhập, và người bảo lãnh (nếu cần). Tìm đến các công ty bất động sản có hỗ trợ người nước ngoài. Và quan trọng: Luôn trung thực và rõ ràng khi làm hồ sơ thuê nhà.
  • 2
🏢 1. Thuê qua công ty bất động sản (不動産会社経由) ✅ Ưu điểm: Có nhiều lựa chọn nhà ở khác nhau, từ nhiều chủ nhà khác nhau. Có hợp đồng rõ ràng, đúng quy định pháp luật. Nhân viên bất động sản hỗ trợ từ tìm nhà → xem nhà → làm hợp đồng → hỗ trợ sau khi dọn vào. Có thể đàm phán thay bạn về giá thuê, điều kiện hợp đồng, ngày dọn vào... ❌ Nhược điểm: Phí môi giới (仲介手数料) thường tương đương 1 tháng tiền nhà. Nhiều công ty yêu cầu người thuê có visa dài hạn, công việc ổn định, người bảo lãnh,... Một số công ty không hỗ trợ người nước ngoài hoặc yêu cầu tiếng Nhật tốt. 🧑‍💼 2. Thuê trực tiếp từ chủ nhà (大家さんと直接契約) ✅ Ưu điểm: Có thể giảm chi phí ban đầu vì không mất phí môi giới. Dễ thương lượng về giá thuê, điều kiện dọn vào hoặc nuôi thú cưng. Chủ nhà linh hoạt nếu hai bên tin tưởng nhau. ❌ Nhược điểm: Rất khó tìm – thường chỉ thông qua quen biết, hội nhóm Facebook, hoặc người giới thiệu. Không có người trung gian hỗ trợ khi xảy ra vấn đề. Một số chủ nhà không nắm rõ quy định pháp lý, dễ phát sinh rủi ro hợp đồng. Cần biết tiếng Nhật để trao đổi trực tiếp.
  • 1
Khi bạn thuê một căn nhà ở Nhật, số tiền bạn phải trả ngay khi ký hợp đồng không chỉ là tiền nhà tháng đầu tiên, mà còn bao gồm nhiều loại phí khác. Dưới đây là phân tích chi tiết từng khoản: 1. 🏠 Tiền cọc (敷金 - Shikikin) Mục đích: Bảo đảm tài sản cho chủ nhà. Dùng để trừ vào các khoản hư hại, bẩn, nợ tiền nhà khi bạn rời đi. Thường là: 1-2 tháng tiền nhà Có thể được hoàn lại một phần hoặc toàn bộ, tùy vào tình trạng nhà khi trả. 📌 Ví dụ: Nhà 60,000 yên/tháng → tiền cọc khoảng 60,000 – 120,000 yên 2. 🎁 Tiền cảm ơn (礼金 - Reikin) Mục đích: Khoản "quà cảm ơn" chủ nhà vì đã cho thuê (phong tục cũ của Nhật). Thường là: 1-2 tháng tiền nhà ❌ Không hoàn lại – bạn mất luôn khoản này. 📌 Ví dụ: Nhà 60,000 yên/tháng → tiền reikin 60,000 – 120,000 yên 3. 🧾 Tiền phí môi giới (仲介手数料 - Chūkai tesūryō) Mục đích: Trả cho công ty bất động sản hoặc bên trung gian giúp bạn tìm nhà và làm thủ tục. Thường là: 1 tháng tiền nhà + thuế (10%) 📌 Ví dụ: 60,000 yên + 10% = 66,000 yên 4. 📅 Tiền nhà tháng đầu (前家賃 - Maeyachin) Mục đích: Tiền thuê tháng đầu tiên, trả trước lúc vào ở. Thường là: 1 tháng tiền nhà 📌 Ví dụ: 60,000 yên 5. 🔐 Phí đổi ổ khóa (鍵交換費用 - Kagi kōkan hiyō) Đảm bảo an ninh, bạn sẽ được thay ổ khoá mới. Khoảng: 10,000 – 25,000 yên 6. 🔧 Phí dọn vệ sinh (クリーニング代 - Cleaning fee) Nhiều nơi yêu cầu trả trước chi phí dọn sau khi bạn chuyển đi. Khoảng: 10,000 – 30,000 yên 7. 🛡️ Phí bảo hiểm hoả hoạn (火災保険 - Kasai hoken) Bắt buộc, để bảo vệ tài sản trong trường hợp cháy nổ hoặc tai nạn. Khoảng: 15,000 – 25,000 yên / 2 năm 8. 🧾 Phí bảo lãnh (保証会社利用料 - Hoshō gaisha riyōryō) Nếu không có người bảo lãnh (thân nhân ở Nhật), bạn sẽ dùng dịch vụ công ty bảo lãnh. Phí: 30% – 100% tiền nhà 📌 Ví dụ: 60,000 yên → có thể phải trả thêm 18,000 – 60,000 yên 🔎 Tổng kết chi phí (trung bình) 📌 Lời khuyên cho người mới sang Nhật: Tìm nhà không reikin, hoặc có hỗ trợ người nước ngoài. Hỏi kỹ phí ban đầu trước khi ký hợp đồng. Tìm hiểu kỹ các khoản “tiền mất không hoàn lại”. Nên chuẩn bị sẵn ít nhất 4-6 tháng tiền nhà khi lên kế hoạch thuê nhà.
  • 1
🏠 BẢO HIỂM NHÀ TẠI NHẬT GỒM NHỮNG GÌ? 🔹 1. 火災保険 – Bảo hiểm cháy nổ (Fire Insurance) Đây là loại phổ biến nhất, thường bắt buộc khi thuê nhà hoặc mua nhà. Ngoài cháy nổ, gói này thường bao gồm: Thiên tai (bão, tuyết, sét đánh…) Rò rỉ nước (do ống nước hư, bể bồn tắm…) Vỡ kính, hư tường, mưa lớn... Bảo hiểm không áp dụng nếu bạn cố ý gây ra sự cố. 🔹 2. 地震保険 – Bảo hiểm động đất (Earthquake Insurance) Là gói phụ, phải mua kèm theo bảo hiểm cháy nổ. Bảo hiểm này chi trả khi nhà hư hỏng do động đất, sóng thần hoặc núi lửa phun. Bảo hiểm động đất thường chi trả thấp hơn giá trị thật (vì thuộc chính sách quốc gia hỗ trợ). 🔹 3. 家財保険 – Bảo hiểm tài sản trong nhà (Home contents insurance) Bảo vệ đồ đạc bên trong nhà như: máy tính, tivi, tủ lạnh, quần áo… Có thể chọn mức bồi thường tùy vào giá trị tài sản bạn muốn bảo hiểm. 🔹 4. 借家人賠償責任保険 – Bảo hiểm trách nhiệm thuê nhà Bảo hiểm này bắt buộc khi bạn là người thuê nhà, để trả tiền đền bù nếu bạn làm hỏng nhà (ví dụ cháy nổ gây thiệt hại cho tòa nhà). Một số trường hợp còn chi trả nếu bạn gây thiệt hại cho hàng xóm (ví dụ cháy lan qua nhà bên cạnh). 💴 CHI PHÍ BẢO HIỂM NHÀ Ở NHẬT 📌 LƯU Ý KHI MUA BẢO HIỂM NHÀ Đọc kỹ hợp đồng – có tiếng Nhật, nhưng nhiều công ty hỗ trợ tiếng Việt/Anh.Lưu lại giấy chứng nhận bảo hiểm (保険証券) – để khi có sự cố còn liên hệ được.Nên gọi cho công ty bảo hiểm càng sớm càng tốt khi có tai nạn.Nếu bạn mua nhà hoặc làm kinh doanh tại mặt bằng thuê, nên mua gói bảo hiểm riêng và mạnh hơn.Bạn đang ở nhà thuê hay nhà mua? Và muốn tìm bảo hiểm loại cơ bản hay có thêm cả động đất? Mình có thể giúp bạn chọn gói phù hợp theo tình hình cụ thể luôn.
  • 1
Khi thuê căn hộ, việc kiểm tra kỹ tình trạng trước khi ký hợp đồng rất quan trọng để tránh rắc rối về sau. Dưới đây là các bước kiểm tra quan trọng: 1. Kiểm tra hợp đồng thuê Đọc kỹ hợp đồng thuê nhà, đảm bảo các điều khoản về giá thuê, thời gian thuê, phí đặt cọc, phí hủy hợp đồng, quy định bảo trì, sửa chữa. Xác nhận xem có điều khoản nào bất lợi hay không (ví dụ: phí phạt cao nếu hủy hợp đồng sớm). 2. Kiểm tra tổng thể căn hộ Tường & Trần nhà: Có vết nứt, ẩm mốc, bong tróc hay không? Sàn nhà: Có vết xước, hư hại hoặc bị lún không? Cửa & Khóa: Kiểm tra cửa chính, cửa sổ, khóa có hoạt động tốt không? Cửa sổ & Ban công: Kiểm tra xem có bị hỏng, có an toàn không? 3. Kiểm tra hệ thống điện, nước Ổ điện, công tắc: Cắm thử các thiết bị để kiểm tra điện có ổn định không. Đèn, quạt: Bật thử tất cả các thiết bị có sẵn trong nhà. Vòi nước, bồn rửa, nhà vệ sinh: Mở nước kiểm tra xem có rò rỉ hay không, xả nước thử để kiểm tra tốc độ thoát nước. Máy nước nóng: Nếu có, bật lên kiểm tra xem có hoạt động tốt không. 4. Kiểm tra nội thất & thiết bị đi kèm Nếu căn hộ có nội thất sẵn, hãy kiểm tra tình trạng của từng món: tủ lạnh, máy giặt, bếp, điều hòa, bàn ghế, giường... Đảm bảo tất cả đều hoạt động bình thường, nếu có hư hỏng thì yêu cầu chủ nhà sửa chữa trước khi vào ở. 5. Kiểm tra môi trường xung quanh Hàng xóm: Có ồn ào không? Có vấn đề an ninh nào không? Giao thông: Căn hộ có thuận tiện di chuyển không? Tiện ích xung quanh: Có siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trạm xe buýt gần đó không? 6. Chụp ảnh & quay video trước khi ký hợp đồng Ghi lại tình trạng thực tế của căn hộ để tránh bị đổ lỗi về sau khi trả nhà. Nếu có hư hỏng, yêu cầu chủ nhà xác nhận trước khi ký hợp đồng. 7. Xác nhận với chủ nhà hoặc môi giới Nếu phát hiện vấn đề, hãy yêu cầu chủ nhà sửa chữa hoặc thương lượng lại giá thuê. Đảm bảo mọi thỏa thuận được ghi lại trong hợp đồng. Nếu bạn kiểm tra kỹ các yếu tố trên, bạn sẽ giảm thiểu được rủi ro và có một trải nghiệm thuê nhà thuận lợi hơn. 🚀
1. Tìm nhà ở Nhật thông qua website của các sàn bất động sản Có rất nhiều trang web giúp tìm nhà ở Nhật Bản. Dưới đây là top 5 website tìm nhà ở Nhật được yêu thích nhất: SuumoHOME’SAt HomeChintaiApamanshopTuy nhiên, Các website nói trên chỉ cung cấp dịch vụ tìm nhà bằng tiếng Nhật thôi. Đối với những người không biết tiếng Nhật, bạn tham khảo các website tìm nhà bằng tiếng Anh dưới đây: Wagaya JapanBEST-ESTATE.JPGaijinPot Housing ServiceLiving Japan2. Tìm nhà ở Nhật thông qua hội nhóm Facebook Facebook có nhiều hội nhóm tìm nhà ở Nhật mà thành viên nhóm đều là người nước ngoài sống tại Nhật. Thông qua các hội nhóm này, thành viên có thể tìm bạn ở ghép, tìm nơi ở tạm thời với giá cả phải chăng. Nếu bạn là người đến Nhật lần đầu, tìm nhà ở Nhật lần đầu hay muốn xin lời khuyên khi sống tại Nhật với tư cách người nước ngoài, các hội nhóm trên Facebook về tìm nhà ở Nhật cũng là một nơi tuyệt vời để xin lời khuyên. https://www.facebook.com/unohomes.japan?locale=vi_VN 3. Tìm nhà ở Nhật thông qua đại lý bất động sản Nếu đang tìm nhà ở Nhật, đại lý bất động sản là một lựa chọn tiết kiệm thời gian! Ở Nhật Bản, bạn có thể tìm thấy đại lý bất động sản ở khắp mọi nơi, đặc biệt ở gần các ga lớn. Các đại lý bất động sản luôn trưng bày thông tin căn hộ cho thuê ngay trên bảng hiệu gần cửa sổ hoặc lối ra vào. Tiếc là họ chỉ cung cấp dịch vụ bằng tiếng Nhật. Nếu bạn đang tìm kiếm một đại lý bất động sản nói tiếng Anh, vui lòng tham khảo những lựa chọn dưới đây: Ken Corporation Real Estate Japan Housing Japan Mitsui Fudosan Realty Sumitomo Real Estate Sales 4. Thuê share house Với những người tìm nhà ở Nhật với ngân sách hạn hẹp, thuê share house hay còn gọi là ở ghép cũng là một lựa chọn tuyệt vời. Share house vừa giúp bạn tiết kiệm chi phí thuê nhà ở Nhật, vừa giúp bạn kết bạn bằng việc chung sống với những người bạn mới. Điểm trừ duy nhất là việc dùng chung phòng ăn, nhà tắm, nhà vệ sinh (tùy cấu trúc từng share house). Một số share house thân thiện với người nước ngoài ở Nhật bao gồm: OakhouseSakura HouseBorderless HouseTokyo SharehouseSharehouse 1805. Thuê nhà ở Nhật ngắn hạn với mô hình subscription housing Đối với khách du lịch chỉ ở Nhật một vài tuần, hoặc với những người thường xuyên xê dịch khắp Nhật Bản, mô hình subscription housing sẽ là lựa chọn tối ưu. Chỉ với một lần thanh toán mỗi tháng, mô hình subscription housing cho phép bạn trải nghiệm sống ở căn hộ/phòng trong cùng hệ thống trên khắp Nhật Bản. Không gian ấm cúng và thư giãn là điểm cộng lớn nhất thu hút người dùng của mô hình subscription housing. Ví dụ: nếu bạn đăng ký gói スタンダードプラス (Standard Plus) của HafH,chỉ với 15.800 yên mỗi tháng, bạn có thể ở bất kỳ địa điểm nào do HafH cung cấp trong tối đa 5 ngày.
  • 1
Vào mùa xuân, nhiều người đang tìm kiếm nhà thuê để chuẩn bị cho cuộc sống mới. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với tình trạng giá thuê nhà tăng cao chưa từng có. Một công ty bất động sản tại Shibuya cho biết giá thuê nhà ở khu vực này đã tăng 10-15% trong vòng 1-2 năm qua. Nguyên nhân chính là do giá vật liệu xây dựng tăng cao. Theo khảo sát của At Home, giá thuê nhà trung bình tại 23 quận của Tokyo đã tăng khoảng 5.400 yên (khoảng 880.000 đồng) với nhà dành cho một người và 11.000 yên (khoảng 1,8 triệu đồng) với nhà dành cho gia đình trong vòng một năm qua. Một căn hộ có 2 phòng ngủ trở lên và khoảng cách di chuyển tới nơi làm việc không quá 40 phút lên tới 200.000 yên (khoảng 32 triệu đồng). Trong khi đó, giá thuê một căn hộ cho gia đình 4 người với diện tích 75m2 lên tới 245.000 yên, tức là khoảng 45 triệu đồng. Giá thuê trung bình tại 23 quận Tokyo đã tăng liên tục 7 tháng liền, khiến việc tìm nhà trở nên khó khăn hơn bao giờ hết! Nhiều người thuê nhà đang chật vật giữa mong muốn và thực tế, buộc phải nâng ngân sách hoặc đi xa hơn để tìm được chỗ ở phù hợp.
  • 1
Ở Nhật, hợp đồng thuê nhà thường rất chặt chẽ và quyền lợi của người thuê được bảo vệ theo Luật Dân sự Nhật Bản (民法, Minpou) và Luật Thuê nhà (借地借家法, Shakuchi Shakuyahou). Nếu chủ nhà muốn lấy lại nhà trước thời hạn hợp đồng, họ không thể tự ý làm điều đó trừ khi có lý do hợp pháp. 1. Kiểm tra hợp đồng thuê nhà Trước tiên, bạn cần xem kỹ hợp đồng thuê nhà (賃貸契約書 - Chintai Keiyakusho) để kiểm tra các điều khoản liên quan đến: Thời gian thuê (契約期間 - Keiyaku Kikan): Hợp đồng có thời hạn bao lâu? Điều khoản chấm dứt hợp đồng (解約条項 - Kaiyaku Joukou): Có điều khoản nào cho phép chủ nhà đòi nhà trước thời hạn không? Thời gian báo trước (通知期間 - Tsuchi Kikan): Chủ nhà phải báo trước bao lâu? 2. Chủ nhà có quyền đòi lại nhà trước hạn không? Theo luật Nhật Bản, chủ nhà không thể đơn phương chấm dứt hợp đồng thuê trước thời hạn trừ khi có lý do chính đáng. Một số lý do hợp pháp mà chủ nhà có thể viện dẫn gồm: Người thuê vi phạm hợp đồng (không trả tiền nhà, gây rối, làm hư hỏng tài sản). Chủ nhà có lý do chính đáng và hợp lý (chứng minh rằng họ thực sự cần lấy lại nhà, ví dụ: để người thân ở). Hai bên đồng ý kết thúc hợp đồng sớm (có thể kèm theo tiền đền bù). Nếu chủ nhà không có lý do hợp pháp, bạn có quyền từ chối yêu cầu lấy lại nhà. 3. Nếu chủ nhà ép bạn rời đi sớm Nếu chủ nhà cố tình ép bạn rời đi trước hạn, bạn có thể: Thương lượng: Nếu bạn sẵn sàng rời đi sớm, hãy yêu cầu chủ nhà trả tiền bồi thường cho bạn (thường là tiền di chuyển, tiền thuê nhà mới, phí hủy hợp đồng sớm). Yêu cầu chủ nhà đưa lý do bằng văn bản: Nếu họ không có lý do chính đáng, bạn có thể từ chối. Liên hệ với Trung tâm bảo vệ người thuê nhà (借地借家法センター, Shakuchi Shakuyahou Center) hoặc hiệp hội hỗ trợ người nước ngoài tại địa phương. Nếu bị đe dọa, quấy rối, bạn có thể báo cảnh sát hoặc nhờ luật sư tư vấn. 4. Cách thương lượng để có lợi cho bạn Nếu bạn không muốn ở lại hoặc muốn có phương án tốt hơn, bạn có thể: Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ tiền di chuyển & tiền cọc cho nhà mới. Đàm phán kéo dài thời gian rời đi để có thời gian tìm nhà mới. Đề xuất tìm người thay thế thuê nhà để giúp chủ nhà nhanh chóng có người thuê mới. 5. Kết luận 📌 Nếu hợp đồng chưa hết hạn, chủ nhà không thể tự ý đuổi bạn. 📌 Nếu phải rời đi, hãy đàm phán để được bồi thường hợp lý. 📌 Nếu bị ép buộc hoặc đe dọa, có thể nhờ luật sư hoặc chính quyền hỗ trợ.
  • 1